GeForce GTX TITAN X vs Radeon RX 7900 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 7900 XT vượt qua GTX TITAN X với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 168 | 16 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.15 | 37.81 |
Hiệu quả năng lượng | 9.17 | 17.15 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GM200 | Navi 31 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | $899 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 7900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 364% so với GTX TITAN X.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 5376 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 1387 MHz |
Tần số Boost | 1075 MHz | 2394 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | 57,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 209.1 | 804.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.691 TFLOPS | 51.48 TFLOPS |
ROPs | 96 | 192 |
TMUs | 192 | 336 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 276 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 600 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 2x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | 4x | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 336.5 GB/s | 800.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.3 |
CUDA | 5.2 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- GeekBench 5 OpenCL
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX TITAN X và Radeon RX 7900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 85−90
−136%
| 201
+136%
|
1440p | 60−65
−128%
| 137
+128%
|
4K | 35−40
−146%
| 86
+146%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 11.75
−163%
| 4.47
+163%
|
1440p | 16.65
−154%
| 6.56
+154%
|
4K | 28.54
−173%
| 10.45
+173%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 163% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 154% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 173% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 328
+0%
|
328
+0%
|
Counter-Strike 2 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 237
+0%
|
237
+0%
|
Atomic Heart | 262
+0%
|
262
+0%
|
Battlefield 5 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Counter-Strike 2 | 190
+0%
|
190
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 212
+0%
|
212
+0%
|
Far Cry 5 | 196
+0%
|
196
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Forza Horizon 5 | 244
+0%
|
244
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 400−450
+0%
|
400−450
+0%
|
Atomic Heart | 170
+0%
|
170
+0%
|
Battlefield 5 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Counter-Strike 2 | 186
+0%
|
186
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 190
+0%
|
190
+0%
|
Dota 2 | 199
+0%
|
199
+0%
|
Far Cry 5 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Forza Horizon 5 | 223
+0%
|
223
+0%
|
Grand Theft Auto V | 173
+0%
|
173
+0%
|
Metro Exodus | 146
+0%
|
146
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 483
+0%
|
483
+0%
|
Valorant | 400−450
+0%
|
400−450
+0%
|
Battlefield 5 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Counter-Strike 2 | 168
+0%
|
168
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 179
+0%
|
179
+0%
|
Dota 2 | 184
+0%
|
184
+0%
|
Far Cry 5 | 173
+0%
|
173
+0%
|
Forza Horizon 4 | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 265
+0%
|
265
+0%
|
Valorant | 400−450
+0%
|
400−450
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 159
+0%
|
159
+0%
|
Metro Exodus | 135
+0%
|
135
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Battlefield 5 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 122
+0%
|
122
+0%
|
Far Cry 5 | 173
+0%
|
173
+0%
|
Forza Horizon 4 | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Atomic Heart | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 175
+0%
|
175
+0%
|
Metro Exodus | 87
+0%
|
87
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 159
+0%
|
159
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60
+0%
|
60
+0%
|
Dota 2 | 153
+0%
|
153
+0%
|
Far Cry 5 | 132
+0%
|
132
+0%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy GTX TITAN X và RX 7900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XT nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
- RX 7900 XT nhanh hơn 128% ở độ phân giải 1440p
- RX 7900 XT nhanh hơn 146% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 33.47 | 75.12 |
Mức độ mới | 17 Tháng 3 2015 | 3 Tháng 11 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 20 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 300 Watt |
GTX TITAN X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XT: hiệu năng cao hơn 124.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.