GeForce GTX TITAN X vs Tesla M40 24 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX TITAN X vượt qua Tesla M40 24 GB với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 161 | 210 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.20 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.25 | 7.46 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GM200 | GM200 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 3072 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 948 MHz |
Tần số Boost | 1075 MHz | 1112 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | 8,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 209.1 | 213.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.691 TFLOPS | 6.832 TFLOPS |
ROPs | 96 | 96 |
TMUs | 192 | 192 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 600 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 8-pin EPS |
Hỗ trợ SLI | 4x | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 336.5 GB/s | 288.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.3 |
CUDA | 5.2 | 5.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 33.61 | 27.11 |
Mức độ mới | 17 Tháng 3 2015 | 10 Tháng 11 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 24 GB |
GTX TITAN X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M40 24 GB: mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN X vì nó vượt trội hơn Tesla M40 24 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla M40 24 GB dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN X và Tesla M40 24 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.