Radeon RX 7600 vs GeForce GTX TITAN X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
43.29
+29.3%

RX 7600 vượt qua GTX TITAN X với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89169
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.618.16
Hiệu quả năng lượng17.999.18
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GM200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1047% so với GTX TITAN X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân1720 MHz1000 MHz
Tần số Boost2655 MHz1075 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million8,000 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8209.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS6.691 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128192
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài204 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-4x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s336.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600 43.29
+29.3%
GTX TITAN X 33.48

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16638
+29.3%
GTX TITAN X 12867

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và GeForce GTX TITAN X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD145
+31.8%
110−120
−31.8%
1440p67
+34%
50−55
−34%
4K35
+29.6%
27−30
−29.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.86
+390%
9.08
−390%
1440p4.01
+398%
19.98
−398%
4K7.69
+381%
37.00
−381%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 390% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 398% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 381% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 213
+33.1%
160−170
−33.1%
Counter-Strike 2 135
+35%
100−105
−35%
Cyberpunk 2077 148
+34.5%
110−120
−34.5%
Atomic Heart 158
+31.7%
120−130
−31.7%
Battlefield 5 130−140
+35%
100−105
−35%
Counter-Strike 2 108
+35%
80−85
−35%
Cyberpunk 2077 117
+30%
90−95
−30%
Far Cry 5 183
+30.7%
140−150
−30.7%
Fortnite 170−180
+32.3%
130−140
−32.3%
Forza Horizon 4 150−160
+40%
110−120
−40%
Forza Horizon 5 110−120
+31.1%
90−95
−31.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+30%
120−130
−30%
Valorant 230−240
+35.9%
170−180
−35.9%
Atomic Heart 93
+32.9%
70−75
−32.9%
Battlefield 5 130−140
+35%
100−105
−35%
Counter-Strike 2 90
+38.5%
65−70
−38.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 100
+33.3%
75−80
−33.3%
Far Cry 5 174
+33.8%
130−140
−33.8%
Fortnite 170−180
+32.3%
130−140
−32.3%
Forza Horizon 4 150−160
+40%
110−120
−40%
Forza Horizon 5 110−120
+31.1%
90−95
−31.1%
Grand Theft Auto V 150
+36.4%
110−120
−36.4%
Metro Exodus 113
+32.9%
85−90
−32.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+30%
120−130
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+31.3%
160−170
−31.3%
Valorant 230−240
+35.9%
170−180
−35.9%
Battlefield 5 130−140
+35%
100−105
−35%
Counter-Strike 2 81
+35%
60−65
−35%
Cyberpunk 2077 90
+38.5%
65−70
−38.5%
Far Cry 5 163
+35.8%
120−130
−35.8%
Forza Horizon 4 150−160
+40%
110−120
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+30%
120−130
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
+29.5%
95−100
−29.5%
Valorant 230−240
+35.9%
170−180
−35.9%
Fortnite 170−180
+32.3%
130−140
−32.3%
Counter-Strike 2 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+31%
210−220
−31%
Grand Theft Auto V 77
+40%
55−60
−40%
Metro Exodus 65
+30%
50−55
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 260−270
+30.5%
200−210
−30.5%
Battlefield 5 100−110
+36%
75−80
−36%
Cyberpunk 2077 56
+40%
40−45
−40%
Far Cry 5 115
+35.3%
85−90
−35.3%
Forza Horizon 4 110−120
+35.3%
85−90
−35.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+32.3%
65−70
−32.3%
Fortnite 100−110
+32.5%
80−85
−32.5%
Atomic Heart 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Grand Theft Auto V 82
+36.7%
60−65
−36.7%
Metro Exodus 38
+40.7%
27−30
−40.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Valorant 240−250
+35%
180−190
−35%
Battlefield 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Counter-Strike 2 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Far Cry 5 57
+42.5%
40−45
−42.5%
Forza Horizon 4 75−80
+40%
55−60
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Fortnite 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%

Vậy RX 7600 và GTX TITAN X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.29 33.48
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 17 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 250 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX TITAN X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
2200 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
239 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc GeForce GTX TITAN X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.