GeForce GTX TITAN X vs RTX 4070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX TITAN X
2015
12 GB GDDR5,250 Watt
33.61

RTX 4070 Ti vượt qua GTX TITAN X với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1616
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.2048.96
Hiệu quả năng lượng9.2519.97
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM200AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 497% so với GTX TITAN X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30727680
Tần số nhân1000 MHz2310 MHz
Tần số Boost1075 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million35,800 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture209.1626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.691 TFLOPS40.09 TFLOPS
ROPs9680
TMUs192240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm285 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI4x-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1313 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.28.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX TITAN X 33.61
RTX 4070 Ti 82.68
+146%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN X 12917
RTX 4070 Ti 31773
+146%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
−157%
231
+157%
1440p60−65
−150%
150
+150%
4K35−40
−174%
96
+174%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.10
−221%
3.46
+221%
1440p16.65
−213%
5.33
+213%
4K28.54
−243%
8.32
+243%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 221% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 213% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti thấp hơn 243% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 236
+0%
236
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 575
+0%
575
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
Metro Exodus 173
+0%
173
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Dota 2 205
+0%
205
+0%
Far Cry 5 152
+0%
152
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 473
+0%
473
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 163
+0%
163
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%
Dota 2 243
+0%
243
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 410
+0%
410
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Grand Theft Auto V 156
+0%
156
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 280
+0%
280
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 148
+0%
148
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 172
+0%
172
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
+0%
172
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 226
+0%
226
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Vậy GTX TITAN X và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 174% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.61 82.68
Mức độ mới 17 Tháng 3 2015 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 285 Watt

GTX TITAN X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: hiệu năng cao hơn 146%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 235 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7224 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX TITAN X hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.