GeForce GTX TITAN X vs RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN X
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
32.45

RTX 4060 Mobile vượt qua GTX TITAN X với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16475
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.2827.47
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM200AD107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30723072
Tần số nhân1000 MHz1545 MHz
Tần số Boost1075 MHz1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture209.1181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.691 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19296
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI4x-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.28.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX TITAN X 32.45
RTX 4060 Mobile 44.20
+36.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN X 12919
RTX 4060 Mobile 17599
+36.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−40%
112
+40%
1440p40−45
−50%
60
+50%
4K27−30
−48.1%
40
+48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.49không có dữ liệu
1440p24.98không có dữ liệu
4K37.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 96
+0%
96
+0%
Cyberpunk 2077 126
+0%
126
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 81
+0%
81
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 267
+0%
267
+0%
Forza Horizon 5 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 80
+0%
80
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Dota 2 149
+0%
149
+0%
Far Cry 5 101
+0%
101
+0%
Fortnite 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 215
+0%
215
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 142
+0%
142
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 187
+0%
187
+0%
Forza Horizon 5 112
+0%
112
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 85
+0%
85
+0%
Grand Theft Auto V 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
World of Tanks 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Dota 2 76
+0%
76
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy GTX TITAN X và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.45 44.20
Mức độ mới 17 Tháng 3 2015 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 115 Watt

GTX TITAN X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: hiệu năng cao hơn 36.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4060 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN X và GeForce RTX 4060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3519 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX TITAN X hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.