GeForce GTX 980M vs Quadro M600M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Quadro M600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
16.45
+238%

GTX 980M vượt qua M600M với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Quadro M600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất303615
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1012.90
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Quadro M600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Quadro M600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhân1038 MHz837 MHz
Tần số Boost1127 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown30 Watt
Tốc độ xử lý texture51.8414.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS0.6728 TFLOPS
ROPs648
TMUs9616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Quadro M600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Quadro M600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Quadro M600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Quadro M600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Quadro M600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Quadro M600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 16.45
+238%
Quadro M600M 4.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7355
+239%
Quadro M600M 2171

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
+330%
Quadro M600M 2911

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 31944
+151%
Quadro M600M 12734

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
+298%
Quadro M600M 2430

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
+253%
Quadro M600M 18491

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980M 23820
+298%
Quadro M600M 5983

3DMark Time Spy Graphics

GTX 980M 2805
+345%
Quadro M600M 631

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Quadro M600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+246%
50−55
−246%
Full HD72
+324%
17
−324%
1440p36
+260%
10−12
−260%
4K27
+286%
7−8
−286%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+262%
12−14
−262%
Counter-Strike 2 100−110
+348%
21−24
−348%
Cyberpunk 2077 35−40
+245%
10−12
−245%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+262%
12−14
−262%
Battlefield 5 82
+273%
21−24
−273%
Counter-Strike 2 100−110
+348%
21−24
−348%
Cyberpunk 2077 35−40
+245%
10−12
−245%
Far Cry 5 58
+287%
14−16
−287%
Fortnite 178
+474%
30−35
−474%
Forza Horizon 4 74
+208%
24−27
−208%
Forza Horizon 5 55−60
+307%
14−16
−307%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+325%
20−22
−325%
Valorant 130−140
+117%
60−65
−117%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+262%
12−14
−262%
Battlefield 5 68
+209%
21−24
−209%
Counter-Strike 2 100−110
+348%
21−24
−348%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+156%
90−95
−156%
Cyberpunk 2077 35−40
+245%
10−12
−245%
Dota 2 100−110
+136%
40−45
−136%
Far Cry 5 53
+253%
14−16
−253%
Fortnite 86
+177%
30−35
−177%
Forza Horizon 4 68
+183%
24−27
−183%
Forza Horizon 5 55−60
+307%
14−16
−307%
Grand Theft Auto V 60
+233%
18−20
−233%
Metro Exodus 31
+210%
10−11
−210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+295%
20−22
−295%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+336%
14
−336%
Valorant 130−140
+117%
60−65
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 61
+177%
21−24
−177%
Cyberpunk 2077 35−40
+245%
10−12
−245%
Dota 2 100−110
+136%
40−45
−136%
Far Cry 5 50
+233%
14−16
−233%
Forza Horizon 4 47
+95.8%
24−27
−95.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+145%
20−22
−145%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+313%
8
−313%
Valorant 130−140
+117%
60−65
−117%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 63
+103%
30−35
−103%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+363%
8−9
−363%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+225%
40−45
−225%
Grand Theft Auto V 30−33
+400%
6−7
−400%
Metro Exodus 19
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+361%
35−40
−361%
Valorant 170−180
+193%
55−60
−193%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+650%
6−7
−650%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 34
+240%
10−11
−240%
Forza Horizon 4 39
+200%
12−14
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+263%
8−9
−263%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40
+300%
10−11
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Grand Theft Auto V 41
+141%
16−18
−141%
Metro Exodus 12
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+2100%
1−2
−2100%
Valorant 100−110
+274%
27−30
−274%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+667%
3−4
−667%
Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 60−65
+244%
18−20
−244%
Far Cry 5 16
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 26
+271%
7−8
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+240%
5−6
−240%

4K
Epic Preset

Fortnite 19
+280%
5−6
−280%

Vậy GTX 980M và Quadro M600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 246% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 324% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 286% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980M nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M đã vượt qua Quadro M600M trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.45 4.86
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 238.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M600M: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Quadro M600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA Quadro M600M
Quadro M600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc Quadro M600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.