GeForce GTX 980M vs RTX 4070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
19.14

RTX 4070 vượt qua GTX 980M với mức trọn vẹn là 266% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.42
Hiệu quả năng lượng13.1824.13
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15365888
Tần số nhân1038 MHz1920 MHz
Tần số Boost1127 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million35,800 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown200 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84455.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS29.15 TFLOPS
ROPs6464
TMUs96184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980M 19.14
RTX 4070 70.12
+266%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7354
RTX 4070 26946
+266%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
RTX 4070 59969
+379%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 31944
RTX 4070 128530
+302%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
RTX 4070 43824
+353%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
RTX 4070 193559
+197%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 327632
RTX 4070 773592
+136%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
−247%
600−650
+247%
Full HD71
−206%
217
+206%
1440p34
−265%
124
+265%
4K28
−175%
77
+175%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.76
1440pkhông có dữ liệu4.83
4Kkhông có dữ liệu7.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−385%
160−170
+385%
Cyberpunk 2077 35−40
−468%
216
+468%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 56
−109%
110−120
+109%
Counter-Strike 2 30−35
−385%
160−170
+385%
Cyberpunk 2077 35−40
−129%
87
+129%
Forza Horizon 4 80−85
−503%
482
+503%
Forza Horizon 5 50−55
−255%
180−190
+255%
Metro Exodus 60
−190%
174
+190%
Red Dead Redemption 2 40−45
−191%
120−130
+191%
Valorant 75−80
−360%
350−400
+360%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 59
−98.3%
110−120
+98.3%
Counter-Strike 2 30−35
−385%
160−170
+385%
Cyberpunk 2077 35−40
−86.8%
71
+86.8%
Dota 2 40
−335%
174
+335%
Far Cry 5 65−70
−140%
156
+140%
Fortnite 88
−214%
270−280
+214%
Forza Horizon 4 80−85
−370%
376
+370%
Forza Horizon 5 50−55
−255%
180−190
+255%
Grand Theft Auto V 60
−190%
174
+190%
Metro Exodus 40
−273%
149
+273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 182
−18.1%
210−220
+18.1%
Red Dead Redemption 2 40−45
−191%
120−130
+191%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−200%
170−180
+200%
Valorant 75−80
−360%
350−400
+360%
World of Tanks 230
−21.3%
270−280
+21.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50
−134%
110−120
+134%
Counter-Strike 2 30−35
−385%
160−170
+385%
Cyberpunk 2077 35−40
−68.4%
64
+68.4%
Dota 2 65−70
−253%
240−250
+253%
Far Cry 5 65−70
−103%
130−140
+103%
Forza Horizon 4 80−85
−303%
322
+303%
Forza Horizon 5 50−55
−255%
180−190
+255%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−339%
210−220
+339%
Valorant 75−80
−360%
350−400
+360%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−357%
137
+357%
Grand Theft Auto V 30−33
−357%
137
+357%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−429%
90−95
+429%
World of Tanks 130−140
−281%
450−500
+281%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 34
−156%
85−90
+156%
Counter-Strike 2 16−18
−253%
60−65
+253%
Cyberpunk 2077 14−16
−167%
40
+167%
Far Cry 5 50−55
−214%
160−170
+214%
Forza Horizon 4 45−50
−353%
222
+353%
Forza Horizon 5 30−33
−347%
130−140
+347%
Metro Exodus 38
−276%
143
+276%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−478%
150−160
+478%
Valorant 45−50
−522%
300−350
+522%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−144%
40−45
+144%
Dota 2 41
−256%
146
+256%
Grand Theft Auto V 41
−256%
146
+256%
Metro Exodus 12
−442%
65
+442%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
−335%
200−210
+335%
Red Dead Redemption 2 12−14
−408%
60−65
+408%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−256%
146
+256%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−435%
90−95
+435%
Counter-Strike 2 18−20
−144%
40−45
+144%
Cyberpunk 2077 6−7
−200%
18
+200%
Dota 2 30−35
−244%
110−120
+244%
Far Cry 5 24−27
−320%
100−110
+320%
Fortnite 21
−357%
95−100
+357%
Forza Horizon 4 27−30
−332%
121
+332%
Forza Horizon 5 14−16
−460%
80−85
+460%
Valorant 21−24
−700%
170−180
+700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 980M và RTX 4070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 247% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4070 nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 265% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 175% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.14 70.12
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 12 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 4070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 266.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980M và GeForce RTX 4070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 341 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 9764 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980M hoặc GeForce RTX 4070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.