GeForce GTX 980M vs GTX 760

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
19.09
+53.3%

GTX 980M vượt qua GTX 760 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất300407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.53
Hiệu quả năng lượng13.115.03
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361152
Tần số nhân1038 MHz980 MHz
Tần số Boost1127 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown170 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture51.8499.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS2.378 TFLOPS
ROPs6432
TMUs9696

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision Live-+
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 19.09
+53.3%
GTX 760 12.45

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Unigine Heaven 3.0
    • Octane Render OctaneBench
    • Unigine Heaven 4.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7354
+53.3%
GTX 760 4798

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
+57.2%
GTX 760 7962

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 31944
+9.9%
GTX 760 29073

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
+62.5%
GTX 760 5959

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
+62.5%
GTX 760 40150

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980M 23820
+66.8%
GTX 760 14283

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980M 13964
+0.7%
GTX 760 13868

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980M 21471
+101%
GTX 760 10683

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M 111
+47.1%
GTX 760 75

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 980M 66
+50%
GTX 760 44

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 980M 1417
+66.5%
GTX 760 851

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+57.3%
110−120
−57.3%
Full HD72
+7.5%
67
−7.5%
1440p36
+71.4%
21−24
−71.4%
4K27
+68.8%
16−18
−68.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.72
1440pkhông có dữ liệu11.86
4Kkhông có dữ liệu15.56

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 45−50
+62.1%
27−30
−62.1%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Atomic Heart 45−50
+62.1%
27−30
−62.1%
Battlefield 5 82
+60.8%
50−55
−60.8%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Far Cry 5 58
+45%
40−45
−45%
Fortnite 178
+162%
65−70
−162%
Forza Horizon 4 74
+48%
50−55
−48%
Forza Horizon 5 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+102%
40−45
−102%
Valorant 130−140
+31.7%
100−110
−31.7%
Atomic Heart 45−50
+62.1%
27−30
−62.1%
Battlefield 5 68
+33.3%
50−55
−33.3%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+36.9%
160−170
−36.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Dota 2 100−110
+32.9%
75−80
−32.9%
Far Cry 5 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Fortnite 86
+26.5%
65−70
−26.5%
Forza Horizon 4 68
+36%
50−55
−36%
Forza Horizon 5 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Grand Theft Auto V 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Metro Exodus 31
+29.2%
24−27
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+88.1%
40−45
−88.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+96.8%
30−35
−96.8%
Valorant 130−140
+31.7%
100−110
−31.7%
Battlefield 5 61
+19.6%
50−55
−19.6%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Dota 2 100−110
+32.9%
75−80
−32.9%
Far Cry 5 50
+25%
40−45
−25%
Forza Horizon 4 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 5 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+16.7%
40−45
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+6.5%
30−35
−6.5%
Valorant 130−140
+31.7%
100−110
−31.7%
Fortnite 63
−7.9%
65−70
+7.9%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+47.7%
85−90
−47.7%
Grand Theft Auto V 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Metro Exodus 19
+35.7%
14−16
−35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+111%
80−85
−111%
Valorant 170−180
+36.2%
120−130
−36.2%
Battlefield 5 45
+45.2%
30−35
−45.2%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 34
+36%
24−27
−36%
Forza Horizon 4 39
+39.3%
27−30
−39.3%
Forza Horizon 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Fortnite 40
+60%
24−27
−60%
Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 41
+78.3%
21−24
−78.3%
Metro Exodus 12
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+46.7%
14−16
−46.7%
Valorant 100−110
+62.9%
60−65
−62.9%
Battlefield 5 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 60−65
+47.6%
40−45
−47.6%
Far Cry 5 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 26
+30%
20−22
−30%
Forza Horizon 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+54.5%
10−12
−54.5%
Fortnite 19
+72.7%
10−12
−72.7%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GTX 980M và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 69% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 980M nhanh hơn 162%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, GTX 760 nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
  • GTX 760 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.09 12.45
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 25 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 760 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
2174 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.