GeForce GTX 980M SLI vs UHD Graphics 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 200 Watt
21.33
+827%

GTX 980M SLI vượt qua UHD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 827% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234823
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Hiệu quả năng lượng8.4912.20
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuKaby Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072192
Tần số nhân1038 MHz300 MHz
Tần số Boost1127 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu24.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu3
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ5000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M SLI 21.33
+827%
UHD Graphics 620 2.30

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 22006
+1162%
UHD Graphics 620 1744

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 47841
+553%
UHD Graphics 620 7330

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M SLI 18632
+1495%
UHD Graphics 620 1168

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M SLI 124076
+1231%
UHD Graphics 620 9324

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M SLI 210
+994%
UHD Graphics 620 19

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980M SLI 81
+519%
UHD Graphics 620 13

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980M SLI 42
+75.1%
UHD Graphics 620 24

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980M SLI 5
+81.5%
UHD Graphics 620 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980M SLI 40
+188%
UHD Graphics 620 14

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980M SLI 28
+119%
UHD Graphics 620 13

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 980M SLI 22
+672%
UHD Graphics 620 3

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980M SLI 45
+568%
UHD Graphics 620 7

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980M SLI 2
+950%
UHD Graphics 620 0

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980M SLI 45
+568%
UHD Graphics 620 7

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980M SLI 81
+519%
UHD Graphics 620 13

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 980M SLI 40
+188%
UHD Graphics 620 14

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 980M SLI 42
+75.1%
UHD Graphics 620 24

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 980M SLI 5
+81.5%
UHD Graphics 620 3

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 980M SLI 28
+119%
UHD Graphics 620 13

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 980M SLI 22
+672%
UHD Graphics 620 3

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 980M SLI 2.1
+950%
UHD Graphics 620 0.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và UHD Graphics 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+864%
14−16
−864%
Full HD110
+746%
13
−746%
1440p140−150
+775%
16
−775%
4K70−75
+775%
8
−775%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+700%
8
−700%
Counter-Strike 2 130−140
+688%
17
−688%
Cyberpunk 2077 50−55
+733%
6
−733%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+967%
6−7
−967%
Battlefield 5 90−95
+1063%
8−9
−1063%
Counter-Strike 2 130−140
+688%
17
−688%
Cyberpunk 2077 50−55
+900%
5−6
−900%
Far Cry 5 75−80
+1014%
7
−1014%
Fortnite 110−120
+427%
22
−427%
Forza Horizon 4 90−95
+675%
12
−675%
Forza Horizon 5 70−75
+1750%
4−5
−1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+650%
12
−650%
Valorant 160−170
+305%
40
−305%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+967%
6−7
−967%
Battlefield 5 90−95
+1063%
8−9
−1063%
Counter-Strike 2 130−140
+4367%
3
−4367%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+584%
37
−584%
Cyberpunk 2077 50−55
+900%
5−6
−900%
Dota 2 120−130
+500%
20
−500%
Far Cry 5 75−80
+1200%
6
−1200%
Fortnite 110−120
+1350%
8
−1350%
Forza Horizon 4 90−95
+675%
12−14
−675%
Forza Horizon 5 70−75
+1750%
4−5
−1750%
Grand Theft Auto V 85−90
+1600%
5
−1600%
Metro Exodus 50−55
+1175%
4
−1175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+800%
10
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1050%
6
−1050%
Valorant 160−170
+376%
34
−376%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+1063%
8−9
−1063%
Cyberpunk 2077 50−55
+900%
5−6
−900%
Dota 2 120−130
+567%
18
−567%
Far Cry 5 75−80
+1200%
6
−1200%
Forza Horizon 4 90−95
+675%
12−14
−675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+650%
12−14
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+2200%
3
−2200%
Valorant 160−170
+277%
40−45
−277%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+867%
12−14
−867%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+811%
18−20
−811%
Grand Theft Auto V 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Metro Exodus 30−35
+933%
3−4
−933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+691%
21−24
−691%
Valorant 200−210
+814%
22
−814%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+829%
7−8
−829%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Far Cry 5 50−55
+1225%
4−5
−1225%
Forza Horizon 4 60−65
+900%
6−7
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+875%
4−5
−875%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1000%
5−6
−1000%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Grand Theft Auto V 40−45
+187%
14−16
−187%
Metro Exodus 20−22
+900%
2−3
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Valorant 130−140
+938%
12−14
−938%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Counter-Strike 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Dota 2 75−80
+1000%
7
−1000%
Far Cry 5 27−30
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 4 40−45
+4000%
1−2
−4000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+700%
3−4
−700%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+733%
3−4
−733%

Vậy GTX 980M SLI và UHD Graphics 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI nhanh hơn 864% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 746% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 775% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 775% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 4367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI đã vượt qua UHD Graphics 620 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.33 2.30
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 1 Tháng 9 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 15 Watt

GTX 980M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 827.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 620: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M SLI vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4650 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI hoặc UHD Graphics 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.