GeForce GTX 980 vs Radeon R9 370

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và Radeon R9 370, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5,165 Watt
28.91
+135%

GTX 980 vượt qua R9 370 với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và Radeon R9 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.067.69
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Trinidad
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và Radeon R9 370: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và Radeon R9 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân1064 MHz925 MHz
Tần số Boost1216 MHz975 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture155.678.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS2.496 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và Radeon R9 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm221 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và Radeon R9 370: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1400 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và Radeon R9 370. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.22x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và Radeon R9 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và Radeon R9 370 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và Radeon R9 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 28.91
+135%
R9 370 12.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11109
+135%
R9 370 4722

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 12938
+146%
R9 370 5249

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và Radeon R9 370 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+104%
45
−104%
1440p50
+138%
21−24
−138%
4K40
+150%
16−18
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.97không có dữ liệu
1440p10.98không có dữ liệu
4K13.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+167%
21−24
−167%
Cyberpunk 2077 60−65
+150%
24−27
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+150%
30−33
−150%
Counter-Strike 2 55−60
+167%
21−24
−167%
Cyberpunk 2077 60−65
+150%
24−27
−150%
Forza Horizon 4 130−140
+138%
55−60
−138%
Forza Horizon 5 75−80
+153%
30−33
−153%
Metro Exodus 70−75
+147%
30−33
−147%
Red Dead Redemption 2 60−65
+154%
24−27
−154%
Valorant 110−120
+156%
45−50
−156%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 77
+157%
30−33
−157%
Counter-Strike 2 55−60
+167%
21−24
−167%
Cyberpunk 2077 60−65
+150%
24−27
−150%
Dota 2 48
+167%
18−20
−167%
Far Cry 5 80−85
+137%
35−40
−137%
Fortnite 105
+163%
40−45
−163%
Forza Horizon 4 130−140
+138%
55−60
−138%
Forza Horizon 5 75−80
+153%
30−33
−153%
Grand Theft Auto V 72
+140%
30−33
−140%
Metro Exodus 70−75
+147%
30−33
−147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 194
+143%
80−85
−143%
Red Dead Redemption 2 60−65
+154%
24−27
−154%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+148%
27−30
−148%
Valorant 110−120
+156%
45−50
−156%
World of Tanks 270−280
+146%
110−120
−146%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+148%
27−30
−148%
Counter-Strike 2 55−60
+167%
21−24
−167%
Cyberpunk 2077 60−65
+150%
24−27
−150%
Dota 2 95−100
+143%
40−45
−143%
Far Cry 5 80−85
+137%
35−40
−137%
Forza Horizon 4 130−140
+138%
55−60
−138%
Forza Horizon 5 75−80
+153%
30−33
−153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+156%
27−30
−156%
Valorant 110−120
+156%
45−50
−156%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+138%
21−24
−138%
Grand Theft Auto V 50−55
+143%
21−24
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Red Dead Redemption 2 27−30
+170%
10−11
−170%
World of Tanks 180−190
+151%
75−80
−151%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+161%
18−20
−161%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%
Far Cry 5 85−90
+151%
35−40
−151%
Forza Horizon 4 75−80
+163%
30−33
−163%
Forza Horizon 5 45−50
+161%
18−20
−161%
Metro Exodus 65−70
+141%
27−30
−141%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+150%
18−20
−150%
Valorant 80−85
+170%
30−33
−170%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Dota 2 59
+146%
24−27
−146%
Grand Theft Auto V 59
+146%
24−27
−146%
Metro Exodus 21−24
+156%
9−10
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+159%
27−30
−159%
Red Dead Redemption 2 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+146%
24−27
−146%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+144%
9−10
−144%
Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 50−55
+148%
21−24
−148%
Far Cry 5 35−40
+144%
16−18
−144%
Fortnite 30
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 4 45−50
+150%
18−20
−150%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Valorant 40−45
+150%
16−18
−150%

Vậy GTX 980 và R9 370 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 12.29
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 5 Tháng 5 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 110 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 135.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 370: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 và Radeon R9 370, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
AMD Radeon R9 370
Radeon R9 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1527 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 hoặc Radeon R9 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.