GeForce GTX 980 vs GT 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và GeForce GT 730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5,165 Watt
28.91
+1232%

GTX 980 vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 1232% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.050.19
Hiệu quả năng lượng12.063.05
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM204GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5716% so với GT 730.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204896
Tần số nhân1064 MHz700 MHz
Tần số Boost1216 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture155.611.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs644
TMUs12816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và GeForce GT 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 28.91
+1232%
GT 730 2.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11109
+1232%
GT 730 834

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 12938
+1006%
GT 730 1170

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 34835
+1100%
GT 730 2904

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980 40029
+1015%
GT 730 3590

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980 29546
+1002%
GT 730 2682

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 980 96
+860%
GT 730 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+1433%
6−7
−1433%
1440p50
+1567%
3−4
−1567%
4K40
+1233%
3−4
−1233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.97
+67.5%
10.00
−67.5%
1440p10.98
+82.1%
20.00
−82.1%
4K13.73
+45.7%
20.00
−45.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 46% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+1300%
4−5
−1300%
Cyberpunk 2077 60−65
+1400%
4−5
−1400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+1400%
5−6
−1400%
Counter-Strike 2 55−60
+1300%
4−5
−1300%
Cyberpunk 2077 60−65
+1400%
4−5
−1400%
Forza Horizon 4 130−140
+1356%
9−10
−1356%
Forza Horizon 5 75−80
+1420%
5−6
−1420%
Metro Exodus 70−75
+1380%
5−6
−1380%
Red Dead Redemption 2 60−65
+1425%
4−5
−1425%
Valorant 110−120
+1338%
8−9
−1338%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 77
+1440%
5−6
−1440%
Counter-Strike 2 55−60
+1300%
4−5
−1300%
Cyberpunk 2077 60−65
+1400%
4−5
−1400%
Dota 2 48
+1500%
3−4
−1500%
Far Cry 5 80−85
+1283%
6−7
−1283%
Fortnite 105
+1400%
7−8
−1400%
Forza Horizon 4 130−140
+1356%
9−10
−1356%
Forza Horizon 5 75−80
+1420%
5−6
−1420%
Grand Theft Auto V 72
+1340%
5−6
−1340%
Metro Exodus 70−75
+1380%
5−6
−1380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 194
+1286%
14−16
−1286%
Red Dead Redemption 2 60−65
+1425%
4−5
−1425%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+1240%
5−6
−1240%
Valorant 110−120
+1338%
8−9
−1338%
World of Tanks 270−280
+1406%
18−20
−1406%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+1240%
5−6
−1240%
Counter-Strike 2 55−60
+1300%
4−5
−1300%
Cyberpunk 2077 60−65
+1400%
4−5
−1400%
Dota 2 95−100
+1286%
7−8
−1286%
Far Cry 5 80−85
+1283%
6−7
−1283%
Forza Horizon 4 130−140
+1356%
9−10
−1356%
Forza Horizon 5 75−80
+1420%
5−6
−1420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+1280%
5−6
−1280%
Valorant 110−120
+1338%
8−9
−1338%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Grand Theft Auto V 50−55
+1600%
3−4
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1358%
12−14
−1358%
Red Dead Redemption 2 27−30
+1250%
2−3
−1250%
World of Tanks 180−190
+1243%
14−16
−1243%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+1467%
3−4
−1467%
Counter-Strike 2 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Far Cry 5 85−90
+1367%
6−7
−1367%
Forza Horizon 4 75−80
+1480%
5−6
−1480%
Forza Horizon 5 45−50
+1467%
3−4
−1467%
Metro Exodus 65−70
+1525%
4−5
−1525%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+1400%
3−4
−1400%
Valorant 80−85
+1250%
6−7
−1250%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Dota 2 59
+1375%
4−5
−1375%
Grand Theft Auto V 59
+1375%
4−5
−1375%
Metro Exodus 21−24
+2200%
1−2
−2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+1300%
5−6
−1300%
Red Dead Redemption 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+1375%
4−5
−1375%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+2100%
1−2
−2100%
Counter-Strike 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 50−55
+1633%
3−4
−1633%
Far Cry 5 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Fortnite 30
+1400%
2−3
−1400%
Forza Horizon 4 45−50
+1400%
3−4
−1400%
Forza Horizon 5 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Valorant 40−45
+1233%
3−4
−1233%

Vậy GTX 980 và GT 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 1433% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 1233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 2.17
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 18 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 49 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1232.3%, mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 236.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 và GeForce GT 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1527 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.