GeForce GTX 980 vs 9800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5,165 Watt
28.91
+2231%

GTX 980 vượt qua 9800 GT với mức trọn vẹn là 2231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1991043
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.050.07
Hiệu quả năng lượng12.060.68
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM204G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 15686% so với 9800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048112
Tần số nhân1064 MHz600 MHz
Tần số Boost1216 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture155.633.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs6416
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Chiều cao11.1 cm1-slot
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2HDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 28.91
+2231%
9800 GT 1.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11109
+2224%
9800 GT 478

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+2967%
3−4
−2967%
1440p50
+2400%
2−3
−2400%
4K40
+3900%
1−2
−3900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.97
+794%
53.33
−794%
1440p10.98
+629%
80.00
−629%
4K13.73
+1066%
160.00
−1066%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 794% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 629% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 1066% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Cyberpunk 2077 60−65
+2900%
2−3
−2900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+2400%
3−4
−2400%
Counter-Strike 2 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Cyberpunk 2077 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Forza Horizon 4 130−140
+2520%
5−6
−2520%
Forza Horizon 5 75−80
+2433%
3−4
−2433%
Metro Exodus 70−75
+2367%
3−4
−2367%
Red Dead Redemption 2 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Valorant 110−120
+2775%
4−5
−2775%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 77
+2467%
3−4
−2467%
Counter-Strike 2 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Cyberpunk 2077 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Dota 2 48
+2300%
2−3
−2300%
Far Cry 5 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Fortnite 105
+2525%
4−5
−2525%
Forza Horizon 4 130−140
+2520%
5−6
−2520%
Forza Horizon 5 75−80
+2433%
3−4
−2433%
Grand Theft Auto V 72
+2300%
3−4
−2300%
Metro Exodus 70−75
+2367%
3−4
−2367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 194
+2325%
8−9
−2325%
Red Dead Redemption 2 60−65
+2950%
2−3
−2950%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+3250%
2−3
−3250%
Valorant 110−120
+2775%
4−5
−2775%
World of Tanks 270−280
+2610%
10−11
−2610%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+3250%
2−3
−3250%
Counter-Strike 2 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Cyberpunk 2077 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Dota 2 95−100
+2325%
4−5
−2325%
Far Cry 5 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Forza Horizon 4 130−140
+2520%
5−6
−2520%
Forza Horizon 5 75−80
+2433%
3−4
−2433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+3350%
2−3
−3350%
Valorant 110−120
+2775%
4−5
−2775%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+2400%
2−3
−2400%
Grand Theft Auto V 50−55
+2450%
2−3
−2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2400%
7−8
−2400%
Red Dead Redemption 2 27−30
+2600%
1−2
−2600%
World of Tanks 180−190
+2250%
8−9
−2250%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+2250%
2−3
−2250%
Counter-Strike 2 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Cyberpunk 2077 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Far Cry 5 85−90
+2833%
3−4
−2833%
Forza Horizon 4 75−80
+2533%
3−4
−2533%
Forza Horizon 5 45−50
+2250%
2−3
−2250%
Metro Exodus 65−70
+3150%
2−3
−3150%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Valorant 80−85
+2600%
3−4
−2600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Dota 2 59
+2850%
2−3
−2850%
Grand Theft Auto V 59
+2850%
2−3
−2850%
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+2233%
3−4
−2233%
Red Dead Redemption 2 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+2850%
2−3
−2850%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 50−55
+2500%
2−3
−2500%
Far Cry 5 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Fortnite 30
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Forza Horizon 5 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Valorant 40−45
+3900%
1−2
−3900%

Vậy GTX 980 và 9800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 2967% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 3900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 1.24
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 21 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 105 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2231.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 và GeForce 9800 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1527 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1464 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 hoặc GeForce 9800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.