GeForce GTX 980 (di động) vs RTX A3000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và RTX A3000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5,100 Watt
20.78

RTX A3000 Mobile vượt qua GTX 980 (di động) với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và RTX A3000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất259173
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.4431.99
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và RTX A3000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và RTX A3000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484096
Tần số nhân1064 MHz600 MHz
Tần số Boost1216 MHz1230 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture136.2157.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS10.08 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và RTX A3000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và RTX A3000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1375 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s264.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và RTX A3000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và RTX A3000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và RTX A3000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 (di động) và RTX A3000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 (di động) 20.78
RTX A3000 Mobile 31.29
+50.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 17201
RTX A3000 Mobile 25990
+51.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 39702
RTX A3000 Mobile 71308
+79.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 (di động) 13047
RTX A3000 Mobile 19710
+51.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 76705
+156%
RTX A3000 Mobile 29996

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và RTX A3000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
−3.1%
100
+3.1%
1440p35−40
−54.3%
54
+54.3%
4K48
+2.1%
47
−2.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.08không có dữ liệu
1440p11.31không có dữ liệu
4K8.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−64.1%
60−65
+64.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−79.1%
77
+79.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−36.8%
90−95
+36.8%
Counter-Strike 2 35−40
−64.1%
60−65
+64.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−55.8%
67
+55.8%
Forza Horizon 4 90−95
−78.3%
164
+78.3%
Forza Horizon 5 55−60
−47.4%
80−85
+47.4%
Metro Exodus 55−60
−77.6%
103
+77.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−36.7%
65−70
+36.7%
Valorant 85−90
−48.3%
120−130
+48.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−36.8%
90−95
+36.8%
Counter-Strike 2 35−40
−64.1%
60−65
+64.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−27.9%
55
+27.9%
Dota 2 56
−132%
130
+132%
Far Cry 5 70−75
−21.4%
85
+21.4%
Fortnite 110−120
−34.8%
150−160
+34.8%
Forza Horizon 4 90−95
−45.7%
134
+45.7%
Forza Horizon 5 55−60
−47.4%
80−85
+47.4%
Grand Theft Auto V 84
−47.6%
124
+47.6%
Metro Exodus 55−60
+18.4%
49
−18.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−29.6%
180−190
+29.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−36.7%
65−70
+36.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
−37%
110−120
+37%
Valorant 85−90
−48.3%
120−130
+48.3%
World of Tanks 240−250
−14.9%
270−280
+14.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−36.8%
90−95
+36.8%
Counter-Strike 2 35−40
−64.1%
60−65
+64.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−7%
46
+7%
Dota 2 75−80
−73.7%
132
+73.7%
Far Cry 5 70−75
−27.1%
85−90
+27.1%
Forza Horizon 4 90−95
−23.9%
114
+23.9%
Forza Horizon 5 55−60
−47.4%
80−85
+47.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−29.6%
180−190
+29.6%
Valorant 85−90
−48.3%
120−130
+48.3%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
−77.1%
62
+77.1%
Grand Theft Auto V 35−40
−77.1%
62
+77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Red Dead Redemption 2 20−22
−55%
30−35
+55%
World of Tanks 140−150
−44.1%
200−210
+44.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−43.2%
60−65
+43.2%
Counter-Strike 2 18−20
−47.4%
27−30
+47.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−55.6%
28
+55.6%
Far Cry 5 60−65
−70%
100−110
+70%
Forza Horizon 4 55−60
−53.6%
86
+53.6%
Forza Horizon 5 30−35
−55.9%
50−55
+55.9%
Metro Exodus 45−50
−49%
70−75
+49%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−71%
50−55
+71%
Valorant 55−60
−66.7%
95−100
+66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Dota 2 60
+22.4%
49
−22.4%
Grand Theft Auto V 60
+22.4%
49
−22.4%
Metro Exodus 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−56.9%
100−110
+56.9%
Red Dead Redemption 2 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+22.4%
49
−22.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Counter-Strike 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7
+0%
Dota 2 35−40
−108%
77
+108%
Far Cry 5 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Fortnite 24−27
−65.4%
40−45
+65.4%
Forza Horizon 4 30−35
−54.5%
51
+54.5%
Forza Horizon 5 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%
Valorant 27−30
−77.8%
45−50
+77.8%

Vậy GTX 980 (di động) và RTX A3000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 22%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 132%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • RTX A3000 Mobile tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.78 31.29
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A3000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A3000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 (di động) và RTX A3000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 81 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 127 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 (di động) hoặc RTX A3000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.