GeForce GTX 980 (di động) vs GTX 970M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và GeForce GTX 970M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5,100 Watt
21.61
+45.2%

GTX 980 (di động) vượt qua GTX 970M với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất259357
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.4412.65
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM204
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 $2,560.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 (di động) và GTX 970M có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân1064 MHz924 MHz
Tần số Boost1216 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture136.283.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS2.657 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2500 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s120 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA++
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)++
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream++
GeForce ShadowPlay++
GPU Boost2.02.0
GameWorks++
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p++
Optimus++
BatteryBoost++
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 (di động) và GeForce GTX 970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 (di động) 21.61
+45.2%
GTX 970M 14.88

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 17201
+74.1%
GTX 970M 9878

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 39702
+37.6%
GTX 970M 28845

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 (di động) 13047
+74.8%
GTX 970M 7463

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 76705
+49.7%
GTX 970M 51247

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 347481
+26.5%
GTX 970M 274626

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980 (di động) 107
+213%
GTX 970M 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980 (di động) 49
+134%
GTX 970M 21

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980 (di động) 6
+90.6%
GTX 970M 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980 (di động) 54
+122%
GTX 970M 24

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980 (di động) 35
GTX 970M 37
+6.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 980 (di động) 31
+181%
GTX 970M 11

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980 (di động) 59
+116%
GTX 970M 28

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980 (di động) 7
GTX 970M 12
+62.5%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980 (di động) 59
+116%
GTX 970M 28

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980 (di động) 107
+213%
GTX 970M 34

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 980 (di động) 54
+122%
GTX 970M 24

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 980 (di động) 49
+134%
GTX 970M 21

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 980 (di động) 6
+90.6%
GTX 970M 3

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 980 (di động) 35
GTX 970M 37
+6.9%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 980 (di động) 31
+181%
GTX 970M 11

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 980 (di động) 7.2
GTX 970M 11.7
+62.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và GeForce GTX 970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p190−200
+39.7%
136
−39.7%
Full HD97
+73.2%
56
−73.2%
1440p35−40
+40%
25
−40%
4K48
+118%
22
−118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.08
+1021%
45.73
−1021%
1440p11.31
+806%
102.44
−806%
4K8.25
+1312%
116.40
−1312%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 1021% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 806% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 1312% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Cyberpunk 2077 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+47.8%
46
−47.8%
Counter-Strike 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Cyberpunk 2077 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Forza Horizon 4 90−95
+50.8%
60−65
−50.8%
Forza Horizon 5 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
Metro Exodus 55−60
+41.5%
41
−41.5%
Red Dead Redemption 2 45−50
+36.1%
35−40
−36.1%
Valorant 85−90
+45%
60−65
−45%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+47.8%
46
−47.8%
Counter-Strike 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Cyberpunk 2077 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Dota 2 56
+69.7%
33
−69.7%
Far Cry 5 70−75
+27.3%
55−60
−27.3%
Fortnite 110−120
+89.8%
59
−89.8%
Forza Horizon 4 90−95
+50.8%
60−65
−50.8%
Forza Horizon 5 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
Grand Theft Auto V 84
+71.4%
49
−71.4%
Metro Exodus 55−60
+100%
29
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−4.9%
149
+4.9%
Red Dead Redemption 2 45−50
+36.1%
35−40
−36.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+84.1%
44
−84.1%
Valorant 85−90
+45%
60−65
−45%
World of Tanks 240−250
+24.9%
190−200
−24.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+70%
40
−70%
Counter-Strike 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Cyberpunk 2077 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Dota 2 75−80
+40.7%
50−55
−40.7%
Far Cry 5 70−75
+27.3%
55−60
−27.3%
Forza Horizon 4 90−95
+50.8%
60−65
−50.8%
Forza Horizon 5 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+274%
38
−274%
Valorant 85−90
+45%
60−65
−45%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Grand Theft Auto V 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+31.1%
130−140
−31.1%
Red Dead Redemption 2 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
World of Tanks 140−150
+39.4%
100−110
−39.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+63%
27
−63%
Counter-Strike 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Far Cry 5 60−65
+66.7%
35−40
−66.7%
Forza Horizon 4 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%
Forza Horizon 5 30−35
+47.8%
21−24
−47.8%
Metro Exodus 45−50
+96%
25
−96%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+55%
20−22
−55%
Valorant 55−60
+54.1%
35−40
−54.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Dota 2 60
+81.8%
33
−81.8%
Grand Theft Auto V 60
+81.8%
33
−81.8%
Metro Exodus 16−18
+129%
7
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+71.1%
38
−71.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+81.8%
33
−81.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+69.2%
13
−69.2%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%
Far Cry 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Fortnite 24−27
+73.3%
15
−73.3%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 5 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Valorant 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%

Vậy GTX 980 (di động) và GTX 970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 274%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 970M nhanh hơn 5%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 970M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.61 14.88
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 7 Tháng 10 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB

GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.2%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 (di động) và GeForce GTX 970M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 314 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 (di động) hoặc GeForce GTX 970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.