GeForce GTX 980 Ti vs Radeon HD 7870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
34.64
+199%

GTX 980 Ti vượt qua HD 7870 với mức trọn vẹn là 199% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.912.90
Hiệu quả năng lượng9.904.74
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Pitcairn
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 380% so với HD 7870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28161280
Tần số nhân1000 MHz1000 MHz
Tần số Boost1075 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture189.480.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs9632
TMUs17680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1200 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 Ti 34.64
+199%
HD 7870 11.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13792
+199%
HD 7870 4619

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 Ti 23057
+272%
HD 7870 6194

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 Ti 48631
+128%
HD 7870 21348

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 980 Ti 2550
+237%
HD 7870 756

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p250−260
+198%
84
−198%
Full HD99
+50%
66
−50%
1440p51
+219%
16−18
−219%
4K53
+231%
16−18
−231%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.56
−24%
5.29
+24%
1440p12.73
+71.4%
21.81
−71.4%
4K12.25
+78.1%
21.81
−78.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7870 thấp hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 78% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+227%
21−24
−227%
Cyberpunk 2077 75−80
+217%
24−27
−217%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+154%
35−40
−154%
Counter-Strike 2 70−75
+227%
21−24
−227%
Cyberpunk 2077 75−80
+217%
24−27
−217%
Forza Horizon 4 170−180
+254%
45−50
−254%
Forza Horizon 5 90−95
+197%
30−35
−197%
Metro Exodus 85−90
+167%
30−35
−167%
Red Dead Redemption 2 70−75
+132%
30−35
−132%
Valorant 140−150
+198%
45−50
−198%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+154%
35−40
−154%
Counter-Strike 2 70−75
+227%
21−24
−227%
Cyberpunk 2077 75−80
+217%
24−27
−217%
Dota 2 23
−87%
40−45
+87%
Far Cry 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Fortnite 160−170
+133%
65−70
−133%
Forza Horizon 4 170−180
+254%
45−50
−254%
Forza Horizon 5 90−95
+197%
30−35
−197%
Grand Theft Auto V 34
−26.5%
40−45
+26.5%
Metro Exodus 85−90
+167%
30−35
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+114%
90−95
−114%
Red Dead Redemption 2 70−75
+132%
30−35
−132%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+38.9%
35−40
−38.9%
Valorant 140−150
+198%
45−50
−198%
World of Tanks 270−280
+68.1%
160−170
−68.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+87.2%
35−40
−87.2%
Counter-Strike 2 70−75
+227%
21−24
−227%
Cyberpunk 2077 75−80
+217%
24−27
−217%
Dota 2 110−120
+167%
40−45
−167%
Far Cry 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Forza Horizon 4 170−180
+254%
45−50
−254%
Forza Horizon 5 90−95
+197%
30−35
−197%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+114%
90−95
−114%
Valorant 140−150
+198%
45−50
−198%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Dota 2 65−70
+282%
16−18
−282%
Grand Theft Auto V 65−70
+288%
16−18
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+122%
75−80
−122%
Red Dead Redemption 2 35−40
+250%
10−11
−250%
World of Tanks 220−230
+169%
85−90
−169%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+183%
24−27
−183%
Cyberpunk 2077 35−40
+289%
9−10
−289%
Far Cry 5 110−120
+326%
27−30
−326%
Forza Horizon 4 100−110
+264%
27−30
−264%
Forza Horizon 5 55−60
+228%
18−20
−228%
Metro Exodus 75−80
+216%
24−27
−216%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+275%
16−18
−275%
Valorant 100−110
+263%
30−33
−263%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Dota 2 79
+259%
21−24
−259%
Grand Theft Auto V 79
+259%
21−24
−259%
Metro Exodus 30−33
+329%
7−8
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+226%
35−40
−226%
Red Dead Redemption 2 21−24
+188%
8−9
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+259%
21−24
−259%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+173%
10−12
−173%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 132
+500%
21−24
−500%
Far Cry 5 50−55
+247%
14−16
−247%
Fortnite 45−50
+277%
12−14
−277%
Forza Horizon 4 55−60
+263%
16−18
−263%
Forza Horizon 5 30−35
+267%
9−10
−267%
Valorant 55−60
+367%
12−14
−367%

Vậy GTX 980 Ti và HD 7870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 198% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 219% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 231% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 Ti nhanh hơn 500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 87%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • HD 7870 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.64 11.60
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 5 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 175 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 198.6%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7870: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 Ti và Radeon HD 7870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1647 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 Ti hoặc Radeon HD 7870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.