GeForce GTX 980 Ti vs GTX 780

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
34.64
+72.2%

GTX 980 Ti vượt qua GTX 780 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.914.69
Hiệu quả năng lượng9.905.75
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM200GK110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 197% so với GTX 780.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162304
Tần số nhân1000 MHz863 MHz
Tần số Boost1075 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture189.4173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs9648
TMUs176192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 Ti 34.64
+72.2%
GTX 780 20.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13792
+72.2%
GTX 780 8011

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 Ti 16961
+62.2%
GTX 780 10460

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 Ti 42988
+85.2%
GTX 780 23213

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980 Ti 52856
+115%
GTX 780 24580

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980 Ti 35714
+97.9%
GTX 780 18049

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 980 Ti 126
+50%
GTX 780 84

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 980 Ti 2550
+63.7%
GTX 780 1558

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+83.3%
54
−83.3%
1440p51
+88.9%
27−30
−88.9%
4K53
+76.7%
30−35
−76.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.56
+83.3%
12.02
−83.3%
1440p12.73
+88.9%
24.04
−88.9%
4K12.25
+76.7%
21.63
−76.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 77% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+80%
40−45
−80%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+80%
55−60
−80%
Counter-Strike 2 70−75
+80%
40−45
−80%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Forza Horizon 4 170−180
+78.9%
95−100
−78.9%
Forza Horizon 5 90−95
+84%
50−55
−84%
Metro Exodus 85−90
+76%
50−55
−76%
Red Dead Redemption 2 70−75
+80%
40−45
−80%
Valorant 140−150
+78.8%
80−85
−78.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+80%
55−60
−80%
Counter-Strike 2 70−75
+80%
40−45
−80%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Dota 2 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Far Cry 5 90−95
+88%
50−55
−88%
Fortnite 160−170
+78.9%
90−95
−78.9%
Forza Horizon 4 170−180
+78.9%
95−100
−78.9%
Forza Horizon 5 90−95
+84%
50−55
−84%
Grand Theft Auto V 34
+88.9%
18−20
−88.9%
Metro Exodus 85−90
+76%
50−55
−76%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+75.5%
110−120
−75.5%
Red Dead Redemption 2 70−75
+80%
40−45
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+85.2%
27−30
−85.2%
Valorant 140−150
+78.8%
80−85
−78.8%
World of Tanks 270−280
+74.4%
160−170
−74.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+82.5%
40−45
−82.5%
Counter-Strike 2 70−75
+80%
40−45
−80%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Dota 2 110−120
+76.9%
65−70
−76.9%
Far Cry 5 90−95
+88%
50−55
−88%
Forza Horizon 4 170−180
+78.9%
95−100
−78.9%
Forza Horizon 5 90−95
+84%
50−55
−84%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+75.5%
110−120
−75.5%
Valorant 140−150
+78.8%
80−85
−78.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Dota 2 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Grand Theft Auto V 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
World of Tanks 220−230
+76.2%
130−140
−76.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Far Cry 5 110−120
+76.9%
65−70
−76.9%
Forza Horizon 4 100−110
+85.5%
55−60
−85.5%
Forza Horizon 5 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Metro Exodus 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+100%
30−33
−100%
Valorant 100−110
+81.7%
60−65
−81.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 79
+75.6%
45−50
−75.6%
Grand Theft Auto V 79
+75.6%
45−50
−75.6%
Metro Exodus 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+75.4%
65−70
−75.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+75.6%
45−50
−75.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 132
+76%
75−80
−76%
Far Cry 5 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Fortnite 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%
Forza Horizon 4 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Forza Horizon 5 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Valorant 55−60
+86.7%
30−33
−86.7%

Vậy GTX 980 Ti và GTX 780 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.64 20.12
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 23 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 3 GB

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.2%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 780, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1647 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1062 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 Ti hoặc GeForce GTX 780, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.