GeForce GTX 980 SLI (di động) vs GTX 965M SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 965M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
33.90
+127%

GTX 980 SLI (di động) vượt qua GTX 965M SLI với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 965M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120330
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.18không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 965M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 965M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Tần số nhân1126 MHz924 MHz
Tần số Boost1228 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million2x 5200 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 965M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 965M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB2x 4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz5000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 965M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 965M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 965M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 965M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 SLI (di động) 33.90
+127%
GTX 965M SLI 14.92

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 SLI (di động) 33169
+130%
GTX 965M SLI 14428

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 SLI (di động) 25453
+149%
GTX 965M SLI 10207

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 SLI (di động) 155238
+203%
GTX 965M SLI 51182

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 965M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+90.3%
72
−90.3%
4K68
+152%
27−30
−152%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+160%
40−45
−160%
Counter-Strike 2 200−210
+126%
90−95
−126%
Cyberpunk 2077 80−85
+147%
30−35
−147%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+160%
40−45
−160%
Battlefield 5 120−130
+84.1%
65−70
−84.1%
Counter-Strike 2 200−210
+126%
90−95
−126%
Cyberpunk 2077 80−85
+147%
30−35
−147%
Far Cry 5 110−120
+111%
55−60
−111%
Fortnite 160−170
+79.8%
85−90
−79.8%
Forza Horizon 4 140−150
+110%
65−70
−110%
Forza Horizon 5 110−120
+119%
50−55
−119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+142%
60−65
−142%
Valorant 210−220
+68.2%
120−130
−68.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+160%
40−45
−160%
Battlefield 5 120−130
+84.1%
65−70
−84.1%
Counter-Strike 2 200−210
+126%
90−95
−126%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+31.9%
210−220
−31.9%
Cyberpunk 2077 80−85
+147%
30−35
−147%
Dota 2 140−150
+44.9%
95−100
−44.9%
Far Cry 5 110−120
+111%
55−60
−111%
Fortnite 160−170
+79.8%
85−90
−79.8%
Forza Horizon 4 140−150
+110%
65−70
−110%
Forza Horizon 5 110−120
+119%
50−55
−119%
Grand Theft Auto V 120−130
+102%
60−65
−102%
Metro Exodus 85−90
+153%
30−35
−153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+142%
60−65
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+193%
45−50
−193%
Valorant 210−220
+68.2%
120−130
−68.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+84.1%
65−70
−84.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+147%
30−35
−147%
Dota 2 140−150
+44.9%
95−100
−44.9%
Far Cry 5 110−120
+111%
55−60
−111%
Forza Horizon 4 140−150
+110%
65−70
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+142%
60−65
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+64.4%
45−50
−64.4%
Valorant 210−220
+68.2%
120−130
−68.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+79.8%
85−90
−79.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+182%
30−35
−182%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+111%
110−120
−111%
Grand Theft Auto V 70−75
+170%
27−30
−170%
Metro Exodus 50−55
+165%
20−22
−165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+11.5%
150−160
−11.5%
Valorant 250−260
+54.3%
160−170
−54.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Cyberpunk 2077 40−45
+180%
14−16
−180%
Far Cry 5 85−90
+142%
35−40
−142%
Forza Horizon 4 100−110
+158%
40−45
−158%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+162%
24−27
−162%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+164%
35−40
−164%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+123%
12−14
−123%
Counter-Strike 2 40−45
+223%
12−14
−223%
Grand Theft Auto V 75−80
+160%
30−33
−160%
Metro Exodus 30−35
+154%
12−14
−154%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+122%
21−24
−122%
Valorant 220−230
+147%
90−95
−147%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+142%
24−27
−142%
Counter-Strike 2 40−45
+223%
12−14
−223%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%
Dota 2 100−110
+86%
55−60
−86%
Far Cry 5 45−50
+176%
16−18
−176%
Forza Horizon 4 65−70
+143%
27−30
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+200%
16−18
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+194%
16−18
−194%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và GTX 965M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 152% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 223%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) đã vượt qua GTX 965M SLI trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.90 14.92
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 5 Tháng 1 2015

GTX 980 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.2%vàmới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 965M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GTX 965M SLI
GeForce GTX 965M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc GeForce GTX 965M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.