GeForce GTX 980 SLI (di động) vs GT 640 Rev. 2

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GT 640 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
33.90
+1004%

GTX 980 SLI (di động) vượt qua GT 640 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 1004% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 640 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120733
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng8.174.99
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 640 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 640 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096384
Tần số nhân1126 MHz1046 MHz
Tần số Boost1228 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu33.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8033 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 640 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 640 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz1252 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 640 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 640 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA+3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GT 640 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+1042%
12−14
−1042%
4K68
+1033%
6−7
−1033%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.42
4Kkhông có dữ liệu14.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+1111%
9−10
−1111%
Counter-Strike 2 200−210
+1056%
18−20
−1056%
Cyberpunk 2077 80−85
+1100%
7−8
−1100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+1111%
9−10
−1111%
Battlefield 5 120−130
+1170%
10−11
−1170%
Counter-Strike 2 200−210
+1056%
18−20
−1056%
Cyberpunk 2077 80−85
+1100%
7−8
−1100%
Far Cry 5 110−120
+1060%
10−11
−1060%
Fortnite 160−170
+1043%
14−16
−1043%
Forza Horizon 4 140−150
+1075%
12−14
−1075%
Forza Horizon 5 110−120
+1040%
10−11
−1040%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1108%
12−14
−1108%
Valorant 210−220
+1106%
18−20
−1106%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+1111%
9−10
−1111%
Battlefield 5 120−130
+1170%
10−11
−1170%
Counter-Strike 2 200−210
+1056%
18−20
−1056%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1054%
24−27
−1054%
Cyberpunk 2077 80−85
+1100%
7−8
−1100%
Dota 2 140−150
+1083%
12−14
−1083%
Far Cry 5 110−120
+1060%
10−11
−1060%
Fortnite 160−170
+1043%
14−16
−1043%
Forza Horizon 4 140−150
+1075%
12−14
−1075%
Forza Horizon 5 110−120
+1040%
10−11
−1040%
Grand Theft Auto V 120−130
+1130%
10−11
−1130%
Metro Exodus 85−90
+1129%
7−8
−1129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1108%
12−14
−1108%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+1220%
10−11
−1220%
Valorant 210−220
+1106%
18−20
−1106%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+1170%
10−11
−1170%
Cyberpunk 2077 80−85
+1100%
7−8
−1100%
Dota 2 140−150
+1083%
12−14
−1083%
Far Cry 5 110−120
+1060%
10−11
−1060%
Forza Horizon 4 140−150
+1075%
12−14
−1075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1108%
12−14
−1108%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+1133%
6−7
−1133%
Valorant 210−220
+1106%
18−20
−1106%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+1043%
14−16
−1043%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+1063%
8−9
−1063%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+1100%
21−24
−1100%
Grand Theft Auto V 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Metro Exodus 50−55
+1225%
4−5
−1225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1150%
14−16
−1150%
Valorant 250−260
+1090%
21−24
−1090%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+1075%
8−9
−1075%
Cyberpunk 2077 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Far Cry 5 85−90
+1143%
7−8
−1143%
Forza Horizon 4 100−110
+1044%
9−10
−1044%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1033%
6−7
−1033%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+1088%
8−9
−1088%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Grand Theft Auto V 75−80
+1014%
7−8
−1014%
Metro Exodus 30−35
+1550%
2−3
−1550%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+1175%
4−5
−1175%
Valorant 220−230
+1133%
18−20
−1133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+1060%
5−6
−1060%
Counter-Strike 2 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Dota 2 100−110
+1078%
9−10
−1078%
Far Cry 5 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Forza Horizon 4 65−70
+1033%
6−7
−1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+1100%
4−5
−1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+1075%
4−5
−1075%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và GT 640 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 1042% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 1033% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.90 3.07
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 29 Tháng 5 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 49 Watt

GTX 980 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1004.2%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 Rev. 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 573.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 640 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GT 640 Rev. 2
GeForce GT 640 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc GeForce GT 640 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.