GeForce GTX 970M vs Nvidia GTX 1050 3GB Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 970M
2014
3 GB GDDR5
12.75
+19.2%

GTX 970M vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất365410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.43không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,560.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân924 MHz1366 MHz
Tần số Boost1038 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture83.04không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.657 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ120 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970M 12.75
+19.2%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 10.70

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970M 7463
+16.6%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p136
+23.6%
110−120
−23.6%
Full HD58
+28.9%
45−50
−28.9%
1440p27
+28.6%
21−24
−28.6%
4K21
+31.3%
16−18
−31.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p44.15không có dữ liệu
1440p94.85không có dữ liệu
4K121.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Counter-Strike 2 75−80
+20%
65−70
−20%
Cyberpunk 2077 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Battlefield 5 66
+20%
55−60
−20%
Counter-Strike 2 75−80
+20%
65−70
−20%
Cyberpunk 2077 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Far Cry 5 46
+31.4%
35−40
−31.4%
Fortnite 163
+25.4%
130−140
−25.4%
Forza Horizon 4 61
+22%
50−55
−22%
Forza Horizon 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60
+20%
50−55
−20%
Valorant 110−120
+22.1%
95−100
−22.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Battlefield 5 54
+20%
45−50
−20%
Counter-Strike 2 75−80
+20%
65−70
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+26%
150−160
−26%
Cyberpunk 2077 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Dota 2 85−90
+27.1%
70−75
−27.1%
Far Cry 5 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Fortnite 65
+30%
50−55
−30%
Forza Horizon 4 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Forza Horizon 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Grand Theft Auto V 49
+22.5%
40−45
−22.5%
Metro Exodus 24
+33.3%
18−20
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+22.5%
40−45
−22.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Valorant 110−120
+22.1%
95−100
−22.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
+22.5%
40−45
−22.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Dota 2 85−90
+27.1%
70−75
−27.1%
Far Cry 5 39
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 4 36
+20%
30−33
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+22.2%
27−30
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Valorant 110−120
+22.1%
95−100
−22.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 49
+22.5%
40−45
−22.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+21.2%
85−90
−21.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 14
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+28%
100−105
−28%
Valorant 140−150
+20%
120−130
−20%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 4 23
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 31
+29.2%
24−27
−29.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 33
+22.2%
27−30
−22.2%
Metro Exodus 7
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 15
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 50−55
+25%
40−45
−25%
Far Cry 5 13
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 6
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+20%
10−11
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 14
+40%
10−11
−40%

Vậy GTX 970M và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 900p
  • GTX 970M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970M nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.75 10.70
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 324 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970M hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.