GeForce GTX 970 vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
24.12

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 970 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23464
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.5330.34
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16645120
Tần số nhân1050 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs56không có dữ liệu
TMUs104không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s16000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 24.12
RTX 3500 Ada Generation Mobile 49.33
+105%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9637
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19709
+105%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+160%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970 11954
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
+145%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
−97.5%
160−170
+97.5%
1440p54
−104%
110−120
+104%
4K38
−97.4%
75−80
+97.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K8.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−100%
270−280
+100%
Cyberpunk 2077 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Hogwarts Legacy 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−104%
190−200
+104%
Counter-Strike 2 130−140
−100%
270−280
+100%
Cyberpunk 2077 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Far Cry 5 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Fortnite 110−120
−96.6%
230−240
+96.6%
Forza Horizon 4 90−95
−102%
190−200
+102%
Forza Horizon 5 75−80
−100%
150−160
+100%
Hogwarts Legacy 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−97.8%
180−190
+97.8%
Valorant 160−170
−84%
300−310
+84%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−104%
190−200
+104%
Counter-Strike 2 130−140
−100%
270−280
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−96.9%
500−550
+96.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Dota 2 120−130
−98.3%
240−250
+98.3%
Far Cry 5 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Fortnite 82
−95.1%
160−170
+95.1%
Forza Horizon 4 90−95
−102%
190−200
+102%
Forza Horizon 5 75−80
−100%
150−160
+100%
Grand Theft Auto V 71
−97.2%
140−150
+97.2%
Hogwarts Legacy 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%
Metro Exodus 39
−92.3%
75−80
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−97.8%
180−190
+97.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
−97.5%
160−170
+97.5%
Valorant 160−170
−84%
300−310
+84%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−97.9%
95−100
+97.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Dota 2 120−130
−98.3%
240−250
+98.3%
Far Cry 5 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Forza Horizon 4 90−95
−102%
190−200
+102%
Hogwarts Legacy 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−92.3%
100−105
+92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−97.7%
85−90
+97.7%
Valorant 160−170
−84%
300−310
+84%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
−100%
120−130
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−80.7%
300−310
+80.7%
Grand Theft Auto V 40−45
−102%
85−90
+102%
Metro Exodus 24
−87.5%
45−50
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−101%
350−400
+101%
Valorant 200−210
−98%
400−450
+98%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−100%
130−140
+100%
Cyberpunk 2077 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Far Cry 5 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
Forza Horizon 4 60−65
−96.7%
120−130
+96.7%
Hogwarts Legacy 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−97.4%
75−80
+97.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−96.4%
110−120
+96.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Grand Theft Auto V 46
−95.7%
90−95
+95.7%
Hogwarts Legacy 14−16
−100%
30−33
+100%
Metro Exodus 13
−84.6%
24−27
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−89.7%
55−60
+89.7%
Valorant 130−140
−104%
280−290
+104%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−100%
40−45
+100%
Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 75−80
−94.8%
150−160
+94.8%
Far Cry 5 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Forza Horizon 4 40−45
−95.1%
80−85
+95.1%
Hogwarts Legacy 14−16
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−94.4%
35−40
+94.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 22
−81.8%
40−45
+81.8%

Vậy GTX 970 và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 97% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.12 49.33
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 115 Watt

RTX 3500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5076 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.