GeForce GTX 970 vs GTX 650 Ti Boost

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
21.55
+185%

GTX 970 vượt qua GTX 650 Ti Boost với mức trọn vẹn là 185% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất228502
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.942.85
Hiệu quả năng lượng11.594.48
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204GK106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)26 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 970 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 319% so với GTX 650 Ti Boost.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664768
Tần số nhân1050 MHz980 MHz
Tần số Boost1178 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt134 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °C97 °C
Tốc độ xử lý texture122.566.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS1.585 TFLOPS
ROPs5624
TMUs10464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ224 GB/s144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 Displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 21.55
+185%
GTX 650 Ti Boost 7.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9635
+185%
GTX 650 Ti Boost 3377

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970 11954
+172%
GTX 650 Ti Boost 4390

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970 28522
+208%
GTX 650 Ti Boost 9274

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 970 30934
+252%
GTX 650 Ti Boost 8785

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 970 25897
+280%
GTX 650 Ti Boost 6809

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 970 79
+193%
GTX 650 Ti Boost 27

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 650 Ti Boost trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
+200%
27−30
−200%
1440p54
+200%
18−20
−200%
4K38
+217%
12−14
−217%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06
+54.1%
6.26
−54.1%
1440p6.09
+54.1%
9.39
−54.1%
4K8.66
+62.7%
14.08
−62.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 63% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+205%
21−24
−205%
Counter-Strike 2 130−140
+200%
45−50
−200%
Cyberpunk 2077 50−55
+219%
16−18
−219%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+205%
21−24
−205%
Battlefield 5 90−95
+210%
30−33
−210%
Counter-Strike 2 130−140
+200%
45−50
−200%
Cyberpunk 2077 50−55
+219%
16−18
−219%
Far Cry 5 75−80
+189%
27−30
−189%
Fortnite 110−120
+193%
40−45
−193%
Forza Horizon 4 90−95
+213%
30−33
−213%
Forza Horizon 5 75−80
+213%
24−27
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+203%
30−33
−203%
Valorant 160−170
+196%
55−60
−196%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+205%
21−24
−205%
Battlefield 5 90−95
+210%
30−33
−210%
Counter-Strike 2 130−140
+200%
45−50
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+199%
85−90
−199%
Cyberpunk 2077 50−55
+219%
16−18
−219%
Dota 2 120−130
+203%
40−45
−203%
Far Cry 5 75−80
+189%
27−30
−189%
Fortnite 82
+204%
27−30
−204%
Forza Horizon 4 90−95
+213%
30−33
−213%
Forza Horizon 5 75−80
+213%
24−27
−213%
Grand Theft Auto V 71
+196%
24−27
−196%
Metro Exodus 39
+225%
12−14
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+203%
30−33
−203%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+200%
27−30
−200%
Valorant 160−170
+196%
55−60
−196%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+200%
16−18
−200%
Cyberpunk 2077 50−55
+219%
16−18
−219%
Dota 2 120−130
+203%
40−45
−203%
Far Cry 5 75−80
+189%
27−30
−189%
Forza Horizon 4 90−95
+213%
30−33
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+189%
18−20
−189%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+207%
14−16
−207%
Valorant 160−170
+196%
55−60
−196%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+186%
21−24
−186%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+189%
18−20
−189%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+202%
55−60
−202%
Grand Theft Auto V 40−45
+200%
14−16
−200%
Metro Exodus 24
+200%
8−9
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
Valorant 200−210
+189%
70−75
−189%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+210%
21−24
−210%
Cyberpunk 2077 21−24
+188%
8−9
−188%
Far Cry 5 50−55
+200%
18−20
−200%
Forza Horizon 4 60−65
+190%
21−24
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+225%
12−14
−225%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+211%
18−20
−211%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+217%
6−7
−217%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Grand Theft Auto V 46
+188%
16−18
−188%
Metro Exodus 13
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+190%
10−11
−190%
Valorant 130−140
+204%
45−50
−204%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+186%
7−8
−186%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 75−80
+221%
24−27
−221%
Far Cry 5 27−30
+200%
9−10
−200%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+200%
6−7
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 22
+214%
7−8
−214%

Vậy GTX 970 và GTX 650 Ti Boost cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 217% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.55 7.55
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 26 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 134 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650 Ti Boost: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 Ti Boost trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5002 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 392 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti Boost theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc GeForce GTX 650 Ti Boost, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.