GeForce GTX 960M vs Radeon 680M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Radeon 680M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.54
+1.1%

GTX 960M chỉ vượt qua 680M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất508515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.9711.82
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107Rembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1096 MHz2000 MHz
Tần số Boost1176 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million13,100 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture47.04105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS3.379 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Radeon 680M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 7.54
+1.1%
Radeon 680M 7.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3371
+1.1%
Radeon 680M 3334

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
Radeon 680M 10371
+96.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
Radeon 680M 6865
+59%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
Radeon 680M 43225
+43.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 226308
Radeon 680M 359776
+59%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 960M 1148
Radeon 680M 2303
+101%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 960M 15
Radeon 680M 62
+300%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 960M 6
Radeon 680M 89
+1332%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 960M 2
Radeon 680M 58
+3282%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 960M 16
Radeon 680M 70
+345%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 960M 35
Radeon 680M 44
+26.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 960M 2
Radeon 680M 33
+1275%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 960M 16
Radeon 680M 31
+98.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 960M 18
Radeon 680M 29
+62.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+5.6%
90−95
−5.6%
Full HD35
−5.7%
37
+5.7%
1440p15
−13.3%
17
+13.3%
4K14
+27.3%
11
−27.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
−124%
38
+124%
Hogwarts Legacy 14−16
−143%
34
+143%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
−64.7%
28
+64.7%
Far Cry 5 28
−35.7%
38
+35.7%
Fortnite 99
+102%
45−50
−102%
Forza Horizon 4 35
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 5 24−27
−117%
52
+117%
Hogwarts Legacy 14−16
−57.1%
22
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+20.7%
27−30
−20.7%
Valorant 80−85
+1.2%
80−85
−1.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0.8%
120−130
−0.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21
+23.5%
Dota 2 60−65
−16.4%
71
+16.4%
Far Cry 5 25
−40%
35
+40%
Fortnite 40
−22.5%
45−50
+22.5%
Forza Horizon 4 31
−16.1%
35−40
+16.1%
Forza Horizon 5 24−27
−91.7%
46
+91.7%
Grand Theft Auto V 31
−16.1%
36
+16.1%
Hogwarts Legacy 14−16
−42.9%
20
+42.9%
Metro Exodus 12
−91.7%
23
+91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−66.7%
40
+66.7%
Valorant 80−85
+1.2%
80−85
−1.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18
+5.9%
Dota 2 60−65
+0%
61
+0%
Far Cry 5 23
−43.5%
33
+43.5%
Forza Horizon 4 25
−44%
35−40
+44%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−61.1%
27−30
+61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−71.4%
24
+71.4%
Valorant 80−85
−75.9%
146
+75.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
−58.1%
45−50
+58.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+1.6%
60−65
−1.6%
Grand Theft Auto V 10−12
−54.5%
17
+54.5%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Far Cry 5 15
−40%
21
+40%
Forza Horizon 4 18
−5.6%
18−20
+5.6%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−30.8%
17
+30.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18
+5.9%
16−18
−5.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 20
+5.3%
18−20
−5.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−30%
13
+30%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3
−200%
9−10
+200%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4
+33.3%
Dota 2 30−33
+66.7%
18
−66.7%
Far Cry 5 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5
−60%
8−9
+60%

Vậy GTX 960M và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • Radeon 680M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960M nhanh hơn 102%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 680M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (18%)
  • Radeon 680M tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.54 7.46
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 960M và Radeon 680M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1017 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.