GeForce GTX 960M vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.76

Arc A580 vượt qua GTX 960M với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất502187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10055
Hiệu quả năng lượng8.0112.18
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGM107DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6403072
Tần số nhân1096 MHz1700 MHz
Tần số Boost1176 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture47.04384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs1696
TMUs40192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Arc A580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 8.76
Arc A580 31.11
+255%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3366
Arc A580 11955
+255%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
Arc A580 35210
+567%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
Arc A580 27574
+539%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
Arc A580 113974
+279%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 226308
Arc A580 593548
+162%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
−216%
300−350
+216%
Full HD35
−203%
106
+203%
1440p15
−260%
54
+260%
4K14
−136%
33
+136%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 20−22
−645%
149
+645%
Counter-Strike 2 16−18
−513%
98
+513%
Cyberpunk 2077 16−18
−329%
73
+329%
Atomic Heart 20−22
−450%
110
+450%
Battlefield 5 38
−187%
100−110
+187%
Counter-Strike 2 16−18
−419%
83
+419%
Cyberpunk 2077 16−18
−282%
65
+282%
Far Cry 5 28
−379%
134
+379%
Fortnite 99
−36.4%
130−140
+36.4%
Forza Horizon 4 35
−206%
107
+206%
Forza Horizon 5 20−22
−320%
80−85
+320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−229%
110−120
+229%
Valorant 80−85
−124%
180−190
+124%
Atomic Heart 20−22
−295%
79
+295%
Battlefield 5 31
−252%
100−110
+252%
Counter-Strike 2 16−18
−363%
74
+363%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−113%
270−280
+113%
Cyberpunk 2077 16−18
−235%
57
+235%
Dota 2 60−65
−255%
220−230
+255%
Far Cry 5 25
−388%
122
+388%
Fortnite 40
−238%
130−140
+238%
Forza Horizon 4 31
−229%
102
+229%
Forza Horizon 5 20−22
−320%
80−85
+320%
Grand Theft Auto V 31
−177%
86
+177%
Metro Exodus 12
−708%
97
+708%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−297%
110−120
+297%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−625%
174
+625%
Valorant 80−85
−124%
180−190
+124%
Battlefield 5 26
−319%
100−110
+319%
Counter-Strike 2 16−18
−319%
67
+319%
Cyberpunk 2077 16−18
−212%
53
+212%
Dota 2 60−65
−255%
220−230
+255%
Far Cry 5 23
−396%
114
+396%
Forza Horizon 4 25
−248%
87
+248%
Forza Horizon 5 20−22
−320%
80−85
+320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−539%
110−120
+539%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−386%
68
+386%
Valorant 80−85
−124%
180−190
+124%
Fortnite 31
−335%
130−140
+335%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−219%
200−210
+219%
Grand Theft Auto V 10−12
−236%
37
+236%
Metro Exodus 8−9
−613%
57
+613%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−307%
170−180
+307%
Valorant 90−95
−141%
220−230
+141%
Battlefield 5 17
−359%
75−80
+359%
Counter-Strike 2 10−12
−218%
35−40
+218%
Cyberpunk 2077 7−8
−457%
39
+457%
Far Cry 5 15
−480%
87
+480%
Forza Horizon 4 18
−317%
75
+317%
Forza Horizon 5 14−16
−271%
50−55
+271%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−323%
55
+323%
Fortnite 18
−300%
70−75
+300%
Atomic Heart 7−8
−229%
21−24
+229%
Counter-Strike 2 3−4
−367%
14−16
+367%
Grand Theft Auto V 20
−90%
38
+90%
Metro Exodus 3−4
−1133%
37
+1133%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−510%
61
+510%
Valorant 40−45
−312%
170−180
+312%
Battlefield 5 3
−1400%
45−50
+1400%
Counter-Strike 2 3−4
−233%
10
+233%
Cyberpunk 2077 3−4
−600%
21
+600%
Dota 2 30−33
−233%
100−105
+233%
Far Cry 5 7
−571%
47
+571%
Forza Horizon 4 12−14
−331%
56
+331%
Forza Horizon 5 6−7
−383%
27−30
+383%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−313%
30−35
+313%
Fortnite 5
−580%
30−35
+580%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 960M và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 216% ở độ phân giải 900p
  • Arc A580 nhanh hơn 203% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 136% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc A580 nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.76 31.11
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 175 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 255.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
1101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
355 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.