GeForce GTX 960M vs GTX 960A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
8.77

GTX 960A chỉ vượt qua GTX 960M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất495490
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.058.27
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1096 MHz1029 MHz
Tần số Boost1176 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0443.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960M 8.77
GTX 960A 9.01
+2.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3370
GTX 960A 3464
+2.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+0%
95−100
+0%
Full HD35
+0%
35−40
+0%
1440p15
+7.1%
14−16
−7.1%
4K14
+0%
14−16
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 21
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Fortnite 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 17
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 99
−1%
100−105
+1%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%
World of Tanks 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Far Cry 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Valorant 30−35
+10%
30−33
−10%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 60−65
+5%
60−65
−5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 15
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+0%
24−27
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX 960M và GTX 960A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.77 9.01
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

GTX 960M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960A: hiệu năng cao hơn 2.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960M và GeForce GTX 960A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce GTX 960A
GeForce GTX 960A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1096 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960M hoặc GeForce GTX 960A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.