GeForce GTX 960A vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960A
2015
2 GB GDDR5,75 Watt
9.01

T2000 (di động) vượt qua GTX 960A với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất490271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.2723.84
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1029 MHz1575 MHz
Tần số Boost1085 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture43.40114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80.19 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960A 9.01
T2000 (di động) 20.78
+131%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960A 3464
T2000 (di động) 7985
+131%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 20.78
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 60 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 130.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960A và Quadro T2000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960A
GeForce GTX 960A
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 398 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960A hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.