GeForce GTX 960 vs GTX 480

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
13.65
+48%

GTX 960 vượt qua GTX 480 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất356442
Vị trí theo mức độ phổ biến49không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.921.44
Hiệu quả năng lượng9.022.93
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM206GF100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 960 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 450% so với GTX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024480
Tần số nhân1127 MHz700 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture75.3942.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS1.345 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6460

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1848 MHz (3696 data rate)
Băng thông bộ nhớ112 GB/s177.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Two Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 13.65
+48%
GTX 480 9.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6101
+48%
GTX 480 4121

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 10768
+115%
GTX 480 5014

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960 7916
+117%
GTX 480 3650

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960 18663
+42%
GTX 480 13144

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960 48
GTX 480 54
+12.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và GeForce GTX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+62.5%
40−45
−62.5%
4K29
+61.1%
18−20
−61.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+307%
12.48
−307%
4K6.86
+304%
27.72
−304%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 307% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 304% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+52%
24−27
−52%
Counter-Strike 2 80−85
+55.6%
50−55
−55.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+52%
24−27
−52%
Battlefield 5 60−65
+45.5%
40−45
−45.5%
Counter-Strike 2 80−85
+55.6%
50−55
−55.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Far Cry 5 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Fortnite 80−85
+38.3%
60−65
−38.3%
Forza Horizon 4 60−65
+44.2%
40−45
−44.2%
Forza Horizon 5 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
Valorant 120−130
+29.8%
90−95
−29.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+52%
24−27
−52%
Battlefield 5 60−65
+45.5%
40−45
−45.5%
Counter-Strike 2 80−85
+55.6%
50−55
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+32%
150−160
−32%
Cyberpunk 2077 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Dota 2 90−95
+31%
70−75
−31%
Far Cry 5 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Fortnite 80−85
+38.3%
60−65
−38.3%
Forza Horizon 4 60−65
+44.2%
40−45
−44.2%
Forza Horizon 5 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Grand Theft Auto V 49
+28.9%
35−40
−28.9%
Metro Exodus 30−35
+55%
20−22
−55%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+92.3%
24−27
−92.3%
Valorant 120−130
+29.8%
90−95
−29.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+45.5%
40−45
−45.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Dota 2 90−95
+31%
70−75
−31%
Far Cry 5 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Forza Horizon 4 60−65
+44.2%
40−45
−44.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+7.7%
24−27
−7.7%
Valorant 120−130
+29.8%
90−95
−29.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+38.3%
60−65
−38.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+44.7%
75−80
−44.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+60%
14−16
−60%
Metro Exodus 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+175%
50−55
−175%
Valorant 150−160
+36.9%
110−120
−36.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+68%
24−27
−68%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 4 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Valorant 80−85
+54.7%
50−55
−54.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 50−55
+43.2%
35−40
−43.2%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

Vậy GTX 960 và GTX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 960 nhanh hơn 175%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 đã vượt qua GTX 480 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.65 9.22
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 26 Tháng 3 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4004 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 229 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc GeForce GTX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.