GeForce GTX 950M vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5,75 Watt
6.72

Arc A530M vượt qua GTX 950M với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất568309
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.1719.23
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGM107DG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401536
Tần số nhân914 MHz900 MHz
Tần số Boost1124 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million11,500 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture44.96124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4096
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và Arc A530M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 950M 6.72
Arc A530M 18.16
+170%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2581
Arc A530M 6979
+170%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−159%
75−80
+159%
1440p21
−162%
55−60
+162%
4K16
−150%
40−45
+150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−113%
30−35
+113%
Cyberpunk 2077 14−16
−157%
35−40
+157%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18
−222%
55−60
+222%
Counter-Strike 2 14−16
−113%
30−35
+113%
Cyberpunk 2077 14−16
−157%
35−40
+157%
Forza Horizon 4 27−30
−181%
75−80
+181%
Forza Horizon 5 14−16
−220%
45−50
+220%
Metro Exodus 22
−123%
45−50
+123%
Red Dead Redemption 2 48
+11.6%
40−45
−11.6%
Valorant 21−24
−217%
70−75
+217%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−176%
55−60
+176%
Counter-Strike 2 14−16
−113%
30−35
+113%
Cyberpunk 2077 14−16
−157%
35−40
+157%
Dota 2 38
−71.1%
65−70
+71.1%
Far Cry 5 30−33
−110%
60−65
+110%
Fortnite 30
−227%
95−100
+227%
Forza Horizon 4 27−30
−181%
75−80
+181%
Forza Horizon 5 14−16
−220%
45−50
+220%
Grand Theft Auto V 20
−220%
60−65
+220%
Metro Exodus 10
−390%
45−50
+390%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−127%
120−130
+127%
Red Dead Redemption 2 18−20
−126%
40−45
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−180%
55−60
+180%
Valorant 21−24
−217%
70−75
+217%
World of Tanks 100−110
−109%
210−220
+109%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
−287%
55−60
+287%
Counter-Strike 2 14−16
−113%
30−35
+113%
Cyberpunk 2077 14−16
−157%
35−40
+157%
Dota 2 67
−169%
180−190
+169%
Far Cry 5 26
−142%
60−65
+142%
Forza Horizon 4 27−30
−181%
75−80
+181%
Forza Horizon 5 14−16
−220%
45−50
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−635%
120−130
+635%
Valorant 21−24
−217%
70−75
+217%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−300%
27−30
+300%
Grand Theft Auto V 8−9
−263%
27−30
+263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−334%
160−170
+334%
Red Dead Redemption 2 5−6
−220%
16−18
+220%
World of Tanks 45−50
−155%
120−130
+155%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−208%
35−40
+208%
Counter-Strike 2 5−6
−220%
16−18
+220%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%
Far Cry 5 19
−147%
45−50
+147%
Forza Horizon 4 12−14
−254%
45−50
+254%
Forza Horizon 5 10−11
−190%
27−30
+190%
Metro Exodus 9−10
−356%
40−45
+356%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−150%
24−27
+150%
Valorant 16−18
−171%
45−50
+171%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Dota 2 18−20
−72.2%
30−35
+72.2%
Grand Theft Auto V 16−18
−82.4%
30−35
+82.4%
Metro Exodus 2−3
−550%
12−14
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−184%
50−55
+184%
Red Dead Redemption 2 4−5
−200%
12−14
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−82.4%
30−35
+82.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−200%
18−20
+200%
Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 18−20
−150%
45−50
+150%
Far Cry 5 9
−156%
21−24
+156%
Fortnite 6−7
−250%
21−24
+250%
Forza Horizon 4 7−8
−286%
27−30
+286%
Forza Horizon 5 4−5
−250%
14−16
+250%
Valorant 6−7
−250%
21−24
+250%

Vậy GTX 950M và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A530M nhanh hơn 162% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A530M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 950M nhanh hơn 12%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A530M nhanh hơn 635%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Arc A530M tốt hơn trong 61bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.72 18.16
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

Arc A530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 950M và Arc A530M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1130 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 201 phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 950M hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.