GeForce GTX 880M vs Radeon Pro WX 4150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 880M
2014
8 GB GDDR5, 122 Watt
9.22
+40.3%

GTX 880M vượt qua Pro WX 4150 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất468569
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.559.64
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Baffin
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536896
Tần số nhân954 MHz1002 MHz
Tần số Boost993 MHz1053 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture127.158.97
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.05 TFLOPS1.887 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 880M 9.22
+40.3%
Pro WX 4150 6.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 880M 3829
+40.4%
Pro WX 4150 2728

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M và Radeon Pro WX 4150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+42.1%
95−100
−42.1%
Full HD58
+45%
40−45
−45%
4K23
+43.8%
16−18
−43.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Hogwarts Legacy 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Counter-Strike 2 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Far Cry 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Fortnite 55−60
+40%
40−45
−40%
Forza Horizon 4 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Forza Horizon 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Hogwarts Legacy 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Valorant 90−95
+23.3%
70−75
−23.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Counter-Strike 2 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+31.5%
100−110
−31.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Dota 2 65−70
+28.3%
50−55
−28.3%
Far Cry 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Fortnite 55−60
+40%
40−45
−40%
Forza Horizon 4 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Forza Horizon 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Grand Theft Auto V 45
+87.5%
24−27
−87.5%
Hogwarts Legacy 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Metro Exodus 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+100%
16−18
−100%
Valorant 90−95
+23.3%
70−75
−23.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Dota 2 65−70
+28.3%
50−55
−28.3%
Far Cry 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 4 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+11.8%
16−18
−11.8%
Valorant 90−95
+23.3%
70−75
−23.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+40%
40−45
−40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+39.2%
50−55
−39.2%
Grand Theft Auto V 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%
Valorant 100−110
+38.7%
75−80
−38.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Vậy GTX 880M và Pro WX 4150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M nhanh hơn 42% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 880M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M đã vượt qua Pro WX 4150 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 6.57
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 1 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 50 Watt

GTX 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 4150: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 144%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 880M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro WX 4150 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 116 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M hoặc Radeon Pro WX 4150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.