Radeon Pro WX 4150 vs GeForce GTX 780M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4150
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.05
+4.7%

Pro WX 4150 vượt qua GTX 780M Mac Edition với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất567575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.643.77
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961536
Tần số nhân1002 MHz771 MHz
Tần số Boost1053 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt122 Watt
Tốc độ xử lý texture58.97102.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS2.448 TFLOPS
ROPs1632
TMUs56128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Battlefield 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Fortnite 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Valorant 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Battlefield 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+7%
100−105
−7%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Far Cry 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Fortnite 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Far Cry 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Grand Theft Auto V 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Valorant 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.05 5.78
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 8 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 122 Watt

Pro WX 4150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.7%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 144%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX 4150 và GeForce GTX 780M Mac Edition quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4150 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 780M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
NVIDIA GeForce GTX 780M Mac Edition
GeForce GTX 780M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4150 hoặc GeForce GTX 780M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.