GeForce GTX 880M vs GTX 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 880M
2014
8 GB GDDR5, 122 Watt
9.22
+14.7%

GTX 880M vượt qua GTX 750 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất468514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.27
Hiệu quả năng lượng5.5510.73
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân954 MHz1020 MHz
Tần số Boost993 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture127.134.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.05 TFLOPS1.111 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 880M 9.22
+14.7%
GTX 750 8.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 880M 3829
+14.7%
GTX 750 3337

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 880M 6101
+53.7%
GTX 750 3970

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 880M 14837
+59.4%
GTX 750 9306

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 880M 13675
+60.2%
GTX 750 8534

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 880M 10249
GTX 750 10448
+1.9%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 880M 44
+57.1%
GTX 750 28

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M và GeForce GTX 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+22.7%
110−120
−22.7%
Full HD58
+16%
50−55
−16%
4K23
+27.8%
18−21
−27.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.38
4Kkhông có dữ liệu6.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Hogwarts Legacy 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Counter-Strike 2 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 30−33
+25%
24−27
−25%
Fortnite 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Valorant 90−95
+20%
75−80
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Counter-Strike 2 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+18.3%
120−130
−18.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Dota 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Far Cry 5 30−33
+25%
24−27
−25%
Fortnite 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Grand Theft Auto V 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Hogwarts Legacy 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Metro Exodus 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Valorant 90−95
+20%
75−80
−20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Dota 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Far Cry 5 30−33
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Hogwarts Legacy 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 90−95
+20%
75−80
−20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Grand Theft Auto V 12−14
+30%
10−11
−30%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+15%
40−45
−15%
Valorant 100−110
+15.6%
90−95
−15.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Vậy GTX 880M và GTX 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 8.04
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 55 Watt

GTX 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 121.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 880M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 116 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2449 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M hoặc GeForce GTX 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.