Quadro M2000M vs H800 PCIe 80 GB

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất505không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.08không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GH100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64014592
Tần số nhân1029 MHz1095 MHz
Tần số Boost1098 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million80,000 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture43.92800.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS51.22 TFLOPS
ROPs1624
TMUs40456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1593 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s2,039 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12N/A
Shader Model5.1N/A
OpenGL4.5N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan+N/A
CUDA5.09.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 350 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 536.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của H800 PCIe 80 GB: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M2000M và H800 PCIe 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi H800 PCIe 80 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
NVIDIA H800 PCIe 80 GB
H800 PCIe 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 536 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 35 số phiếu

Hãy đánh giá H800 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc H800 PCIe 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.