GeForce GTX 780M SLI vs UHD Graphics 730

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780M SLI
2013
2x 4 GB GDDR5, 200 Watt
16.77
+367%

GTX 780M SLI vượt qua UHD Graphics 730 với mức trọn vẹn là 367% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất298697
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10099
Hiệu quả năng lượng6.6819.08
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaN14E-GTXRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072192
Tần số nhân823 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7080 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu18.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5952 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu6
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ5000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M SLI và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+371%
21−24
−371%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+380%
10−11
−380%
Counter-Strike 2 100−110
+400%
21−24
−400%
Cyberpunk 2077 35−40
+388%
8−9
−388%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+380%
10−11
−380%
Battlefield 5 75−80
+375%
16−18
−375%
Counter-Strike 2 100−110
+400%
21−24
−400%
Cyberpunk 2077 35−40
+388%
8−9
−388%
Far Cry 5 60−65
+417%
12−14
−417%
Fortnite 95−100
+444%
18−20
−444%
Forza Horizon 4 75−80
+369%
16−18
−369%
Forza Horizon 5 55−60
+383%
12−14
−383%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+393%
14−16
−393%
Valorant 130−140
+415%
27−30
−415%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+380%
10−11
−380%
Battlefield 5 75−80
+375%
16−18
−375%
Counter-Strike 2 100−110
+400%
21−24
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 257
+367%
55−60
−367%
Cyberpunk 2077 35−40
+388%
8−9
−388%
Dota 2 100−110
+405%
21−24
−405%
Far Cry 5 60−65
+417%
12−14
−417%
Fortnite 95−100
+444%
18−20
−444%
Forza Horizon 4 75−80
+369%
16−18
−369%
Forza Horizon 5 55−60
+383%
12−14
−383%
Grand Theft Auto V 65−70
+393%
14−16
−393%
Metro Exodus 35−40
+388%
8−9
−388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+393%
14−16
−393%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+420%
10−11
−420%
Valorant 130−140
+415%
27−30
−415%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+375%
16−18
−375%
Cyberpunk 2077 35−40
+388%
8−9
−388%
Dota 2 100−110
+405%
21−24
−405%
Far Cry 5 60−65
+417%
12−14
−417%
Forza Horizon 4 75−80
+369%
16−18
−369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+393%
14−16
−393%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+420%
10−11
−420%
Valorant 130−140
+415%
27−30
−415%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+444%
18−20
−444%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+375%
8−9
−375%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+393%
27−30
−393%
Grand Theft Auto V 30−35
+417%
6−7
−417%
Metro Exodus 21−24
+475%
4−5
−475%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+377%
35−40
−377%
Valorant 170−180
+400%
35−40
−400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+420%
10−11
−420%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Far Cry 5 40−45
+413%
8−9
−413%
Forza Horizon 4 45−50
+411%
9−10
−411%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+400%
6−7
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+425%
8−9
−425%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Grand Theft Auto V 30−35
+371%
7−8
−371%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+420%
5−6
−420%
Valorant 100−110
+390%
21−24
−390%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+440%
5−6
−440%
Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 60−65
+425%
12−14
−425%
Far Cry 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Forza Horizon 4 30−35
+433%
6−7
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+500%
3−4
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+375%
4−5
−375%

Vậy GTX 780M SLI và UHD Graphics 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M SLI nhanh hơn 371% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.77 3.59
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 15 Watt

GTX 780M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 367.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730: mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M SLI vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M SLI
GeForce GTX 780M SLI
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1352 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M SLI hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.