GeForce GTX 780 vs GTX 760
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 780 vượt qua GTX 760 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 270 | 401 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.85 | 4.54 |
Hiệu quả năng lượng | 5.74 | 5.05 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110 | GK104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | $249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 780 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7% so với GTX 760.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 1152 |
Tần số nhân | 863 MHz | 980 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | 1033 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 170 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 95 °C | 97 °C |
Tốc độ xử lý texture | 173.2 | 99.07 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.156 TFLOPS | 2.378 TFLOPS |
ROPs | 48 | 32 |
TMUs | 192 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 241 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Công suất tối thiểu của bộ nguồn | 600 Watt | 500 Watt |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | 192.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | 4 displays |
HDMI | + | + |
HDCP | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | + |
3D Gaming | + | + |
3D Vision | + | + |
PhysX | + | + |
3D Vision Live | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.3 | 4.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Unigine Heaven 4.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 54
−25.9%
| 68
+25.9%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 12.02
−228%
| 3.66
+228%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 760 thấp hơn 228% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Far Cry 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Fortnite | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Metro Exodus | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
World of Tanks | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Far Cry 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
World of Tanks | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Far Cry 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Vậy GTX 780 và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 760 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.84 | 12.48 |
Mức độ mới | 23 Tháng 5 2013 | 25 Tháng 6 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 170 Watt |
GTX 780 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 67%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 và GeForce GTX 760, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.