GeForce GTX 760 OEM vs GTX 760

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.55
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.04
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441152
Tần số nhân993 MHz980 MHz
Tần số Boost1046 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture117.299.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.812 TFLOPS2.378 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.11.1.126
CUDA3.0+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 11 2016 25 Tháng 6 2013

GTX 760 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760 OEM và GeForce GTX 760. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 OEM
GeForce GTX 760 OEM
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 OEM hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.