GeForce GTX 780 Ti vs GTX 760

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780 Ti
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
21.26
+98.1%

GTX 780 Ti vượt qua GTX 760 với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.473.91
Hiệu quả năng lượng6.775.03
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 780 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40% so với GTX 760.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28801152
Tần số nhân875 MHz980 MHz
Tần số Boost928 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture222.799.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.345 TFLOPS2.378 TFLOPS
ROPs4832
TMUs24096

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D++
3D Gaming++
3D Vision++
PhysX-+
3D Vision Live++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780 Ti 21.26
+98.1%
GTX 760 10.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 Ti 9506
+98%
GTX 760 4800

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780 Ti 15619
+96.2%
GTX 760 7962

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 780 Ti 38813
+33.5%
GTX 760 29073

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780 Ti 11812
+98.2%
GTX 760 5959

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780 Ti 75688
+88.5%
GTX 760 40150

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780 Ti 28344
+98.4%
GTX 760 14283

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 780 Ti 26297
+89.6%
GTX 760 13868

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 780 Ti 20877
+95.4%
GTX 760 10683

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 780 Ti 143
+90.7%
GTX 760 75

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 780 Ti 103
+134%
GTX 760 44

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 780 Ti 1812
+113%
GTX 760 851

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+43.3%
67
−43.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.28
−95.9%
3.72
+95.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 760 thấp hơn 96% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+117%
27−30
−117%
Counter-Strike 2 130−140
+109%
60−65
−109%
Cyberpunk 2077 50−55
+108%
24−27
−108%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+117%
27−30
−117%
Battlefield 5 90−95
+80.4%
50−55
−80.4%
Counter-Strike 2 130−140
+109%
60−65
−109%
Cyberpunk 2077 50−55
+108%
24−27
−108%
Far Cry 5 75−80
+97.4%
35−40
−97.4%
Fortnite 110−120
+70.6%
65−70
−70.6%
Forza Horizon 4 90−95
+86%
50−55
−86%
Forza Horizon 5 70−75
+106%
35−40
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+114%
40−45
−114%
Valorant 160−170
+54.8%
100−110
−54.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+117%
27−30
−117%
Battlefield 5 90−95
+80.4%
50−55
−80.4%
Counter-Strike 2 130−140
+109%
60−65
−109%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+50%
160−170
−50%
Cyberpunk 2077 50−55
+108%
24−27
−108%
Dota 2 120−130
+51.9%
75−80
−51.9%
Far Cry 5 75−80
+97.4%
35−40
−97.4%
Fortnite 110−120
+70.6%
65−70
−70.6%
Forza Horizon 4 90−95
+86%
50−55
−86%
Forza Horizon 5 70−75
+106%
35−40
−106%
Grand Theft Auto V 85−90
+93.2%
40−45
−93.2%
Metro Exodus 50−55
+113%
24−27
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+114%
40−45
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+123%
30−35
−123%
Valorant 160−170
+54.8%
100−110
−54.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+80.4%
50−55
−80.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+108%
24−27
−108%
Dota 2 120−130
+51.9%
75−80
−51.9%
Far Cry 5 75−80
+97.4%
35−40
−97.4%
Forza Horizon 4 90−95
+86%
50−55
−86%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+114%
40−45
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+123%
30−35
−123%
Valorant 160−170
+54.8%
100−110
−54.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+70.6%
65−70
−70.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+132%
21−24
−132%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+86.4%
85−90
−86.4%
Grand Theft Auto V 40−45
+133%
18−20
−133%
Metro Exodus 30−35
+121%
14−16
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+107%
80−85
−107%
Valorant 200−210
+59.5%
120−130
−59.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+110%
30−35
−110%
Cyberpunk 2077 21−24
+130%
10−11
−130%
Far Cry 5 50−55
+112%
24−27
−112%
Forza Horizon 4 60−65
+114%
27−30
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+117%
18−20
−117%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+120%
24−27
−120%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Grand Theft Auto V 40−45
+87%
21−24
−87%
Metro Exodus 20−22
+186%
7−8
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+133%
14−16
−133%
Valorant 130−140
+118%
60−65
−118%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+125%
16−18
−125%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 75−80
+81%
40−45
−81%
Far Cry 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 4 40−45
+105%
20−22
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+118%
10−12
−118%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+127%
10−12
−127%

Vậy GTX 780 Ti và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 780 Ti nhanh hơn 283%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti đã vượt qua GTX 760 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.26 10.73
Mức độ mới 7 Tháng 11 2013 25 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 170 Watt

GTX 780 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.1%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2178 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780 Ti hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.