GeForce GTX 780 vs Radeon R9 270X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780
2013
3 GB GDDR5,250 Watt
20.84
+64.2%

GTX 780 vượt qua R9 270X với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất270398
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.855.87
Hiệu quả năng lượng5.744.85
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK110Curacao
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 270X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21% so với GTX 780.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041280
Tần số nhân863 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost900 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture173.284.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.156 TFLOPS2.688 TFLOPS
ROPs4832
TMUs19280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 780 20.84
+64.2%
R9 270X 12.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 8010
+64.2%
R9 270X 4877

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780 10460
+59.5%
R9 270X 6560

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 780 1558
+112%
R9 270X 735

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD54
+80%
30−35
−80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.02
−81.2%
6.63
+81.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 270X thấp hơn 81% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
World of Tanks 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 780 và R9 270X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.84 12.69
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 180 Watt

GTX 780 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 270X: mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 270X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 và Radeon R9 270X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1060 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 753 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780 hoặc Radeon R9 270X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.