GeForce GTX 780 Ti vs Radeon RX 7900 XTX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780 Ti
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
21.26

RX 7900 XTX vượt qua GTX 780 Ti với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23511
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.4734.86
Hiệu quả năng lượng6.7715.58
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGK110BNavi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 537% so với GTX 780 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28806144
Tần số nhân875 MHz1929 MHz
Tần số Boost928 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture222.7959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.345 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs48192
TMUs240384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm287 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2500 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780 Ti 21.26
RX 7900 XTX 69.45
+227%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 Ti 9506
RX 7900 XTX 31053
+227%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780 Ti 15619
RX 7900 XTX 83322
+433%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 780 Ti 38813
RX 7900 XTX 148746
+283%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780 Ti 11812
RX 7900 XTX 64680
+448%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780 Ti 75688
RX 7900 XTX 211480
+179%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780 Ti 28344
RX 7900 XTX 212200
+649%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 780 Ti 26297
RX 7900 XTX 193018
+634%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
−150%
240
+150%
1440p45−50
−262%
163
+262%
4K30−35
−240%
102
+240%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.28
−74.9%
4.16
+74.9%
1440p15.53
−153%
6.13
+153%
4K23.30
−138%
9.79
+138%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 153% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 138% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−470%
359
+470%
Counter-Strike 2 130−140
−165%
355
+165%
Cyberpunk 2077 50−55
−400%
250
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−360%
290
+360%
Battlefield 5 90−95
−107%
190−200
+107%
Counter-Strike 2 130−140
−160%
348
+160%
Cyberpunk 2077 50−55
−380%
240
+380%
Far Cry 5 75−80
−175%
212
+175%
Fortnite 110−120
−160%
300−350
+160%
Forza Horizon 4 90−95
−263%
338
+263%
Forza Horizon 5 70−75
−264%
269
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−96.7%
170−180
+96.7%
Valorant 160−170
−181%
450−500
+181%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−216%
199
+216%
Battlefield 5 90−95
−107%
190−200
+107%
Counter-Strike 2 130−140
−153%
339
+153%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−10.3%
270−280
+10.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−334%
217
+334%
Dota 2 120−130
−64.2%
197
+64.2%
Far Cry 5 75−80
−166%
205
+166%
Fortnite 110−120
−160%
300−350
+160%
Forza Horizon 4 90−95
−255%
330
+255%
Forza Horizon 5 70−75
−243%
254
+243%
Grand Theft Auto V 85−90
−106%
175
+106%
Metro Exodus 50−55
−369%
239
+369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−96.7%
170−180
+96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−690%
545
+690%
Valorant 160−170
−181%
450−500
+181%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−107%
190−200
+107%
Cyberpunk 2077 50−55
−314%
207
+314%
Dota 2 120−130
−48.3%
178
+48.3%
Far Cry 5 75−80
−145%
189
+145%
Forza Horizon 4 90−95
−217%
295
+217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−96.7%
170−180
+96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−332%
298
+332%
Valorant 160−170
−181%
450−500
+181%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−160%
300−350
+160%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−424%
267
+424%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−215%
500−550
+215%
Grand Theft Auto V 40−45
−293%
165
+293%
Metro Exodus 30−35
−419%
161
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 200−210
−141%
450−500
+141%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−202%
190−200
+202%
Cyberpunk 2077 21−24
−535%
146
+535%
Far Cry 5 50−55
−253%
187
+253%
Forza Horizon 4 60−65
−383%
290
+383%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−510%
238
+510%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−175%
150−160
+175%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−317%
75−80
+317%
Counter-Strike 2 21−24
−191%
67
+191%
Grand Theft Auto V 40−45
−333%
186
+333%
Metro Exodus 20−22
−440%
108
+440%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−463%
197
+463%
Valorant 130−140
−146%
300−350
+146%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−278%
130−140
+278%
Counter-Strike 2 21−24
−87%
43
+87%
Cyberpunk 2077 10−11
−630%
73
+630%
Dota 2 75−80
−109%
159
+109%
Far Cry 5 24−27
−512%
159
+512%
Forza Horizon 4 40−45
−454%
227
+454%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−300%
95−100
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−216%
75−80
+216%

Vậy GTX 780 Ti và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 262% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 240% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 690%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX đã vượt qua GTX 780 Ti trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.26 69.45
Mức độ mới 7 Tháng 11 2013 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 355 Watt

GTX 780 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 226.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780 Ti hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.