GeForce GTX 780 Ti vs RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780 Ti
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
23.89

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua GTX 780 Ti với mức trọn vẹn là 234% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2318
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.1448.94
Hiệu quả năng lượng6.8319.98
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK110BAD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 697% so với GTX 780 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28808448
Tần số nhân875 MHz2340 MHz
Tần số Boost928 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture222.7689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.345 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs4896
TMUs240264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu66

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm310 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1313 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 780 Ti 23.89
RTX 4070 Ti SUPER 79.70
+234%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 Ti 9510
RTX 4070 Ti SUPER 31731
+234%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780 Ti 15619
RTX 4070 Ti SUPER 74834
+379%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780 Ti 11812
RTX 4070 Ti SUPER 54566
+362%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 780 Ti 75688
RTX 4070 Ti SUPER 165604
+119%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
−135%
226
+135%
1440p45−50
−253%
159
+253%
4K27−30
−252%
95
+252%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.28
−106%
3.54
+106%
1440p15.53
−209%
5.03
+209%
4K25.89
−208%
8.41
+208%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 209% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 208% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−320%
189
+320%
Cyberpunk 2077 50−55
−220%
160−170
+220%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−53.9%
110−120
+53.9%
Counter-Strike 2 45−50
−320%
189
+320%
Cyberpunk 2077 50−55
−220%
160−170
+220%
Forza Horizon 4 100−110
−332%
467
+332%
Forza Horizon 5 65−70
−245%
220−230
+245%
Metro Exodus 65−70
−148%
160−170
+148%
Red Dead Redemption 2 50−55
−187%
150−160
+187%
Valorant 95−100
−399%
450−500
+399%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−53.9%
110−120
+53.9%
Counter-Strike 2 45−50
−280%
171
+280%
Cyberpunk 2077 50−55
−220%
160−170
+220%
Dota 2 85−90
−105%
174
+105%
Far Cry 5 75−80
−97.4%
150
+97.4%
Fortnite 120−130
−148%
300−350
+148%
Forza Horizon 4 100−110
−309%
442
+309%
Forza Horizon 5 65−70
−245%
220−230
+245%
Grand Theft Auto V 85−90
−105%
174
+105%
Metro Exodus 65−70
−21.5%
79
+21.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−37.8%
210−220
+37.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
−187%
150−160
+187%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−118%
170−180
+118%
Valorant 95−100
−399%
450−500
+399%
World of Tanks 250−260
−8.6%
270−280
+8.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−53.9%
110−120
+53.9%
Counter-Strike 2 45−50
−233%
150
+233%
Cyberpunk 2077 50−55
−220%
160−170
+220%
Dota 2 85−90
−229%
280−290
+229%
Far Cry 5 75−80
−98.7%
150−160
+98.7%
Forza Horizon 4 100−110
−277%
407
+277%
Forza Horizon 5 65−70
−245%
220−230
+245%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−37.8%
210−220
+37.8%
Valorant 95−100
−399%
450−500
+399%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−264%
90−95
+264%
Dota 2 40−45
−278%
155
+278%
Grand Theft Auto V 40−45
−269%
155
+269%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
−304%
90−95
+304%
World of Tanks 160−170
−215%
500−550
+215%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−74%
85−90
+74%
Cyberpunk 2077 21−24
−233%
70−75
+233%
Far Cry 5 70−75
−122%
160−170
+122%
Forza Horizon 4 65−70
−364%
306
+364%
Forza Horizon 5 40−45
−328%
170−180
+328%
Metro Exodus 55−60
−154%
140−150
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−330%
159
+330%
Valorant 65−70
−507%
400−450
+507%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−555%
72
+555%
Dota 2 40−45
−323%
182
+323%
Grand Theft Auto V 40−45
−323%
182
+323%
Metro Exodus 18−20
−342%
84
+342%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−179%
200−210
+179%
Red Dead Redemption 2 16−18
−300%
60−65
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−323%
182
+323%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−250%
90−95
+250%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
22
+100%
Cyberpunk 2077 8−9
−200%
24−27
+200%
Dota 2 40−45
−226%
140−150
+226%
Far Cry 5 30−35
−218%
100−110
+218%
Fortnite 30−35
−210%
95−100
+210%
Forza Horizon 4 35−40
−326%
162
+326%
Forza Horizon 5 21−24
−424%
110−120
+424%
Valorant 30−35
−647%
230−240
+647%

Vậy GTX 780 Ti và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 253% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 252% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 647%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.89 79.70
Mức độ mới 7 Tháng 11 2013 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 285 Watt

GTX 780 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 233.6%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 664 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3189 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780 Ti hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.