GeForce GTX 780 Ti vs GTX 760 Ti OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780 Ti
2013
3 GB GDDR5,250 Watt
24.76
+75.4%

GTX 780 Ti vượt qua GTX 760 Ti OEM với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất227372
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.36không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.825.72
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28801344
Tần số nhân875 MHz915 MHz
Tần số Boost928 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture222.7109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.345 TFLOPS2.634 TFLOPS
ROPs4832
TMUs240112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 780 Ti 24.76
+75.4%
GTX 760 Ti OEM 14.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 Ti 9517
+75.4%
GTX 760 Ti OEM 5427

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780 Ti 28344
+101%
GTX 760 Ti OEM 14104

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 780 Ti 103
+119%
GTX 760 Ti OEM 47

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+92%
50−55
−92%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+90%
40−45
−90%
Counter-Strike 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Forza Horizon 4 100−110
+80%
60−65
−80%
Forza Horizon 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Metro Exodus 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Red Dead Redemption 2 50−55
+80%
30−33
−80%
Valorant 95−100
+80%
55−60
−80%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+90%
40−45
−90%
Counter-Strike 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Dota 2 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
Far Cry 5 75−80
+90%
40−45
−90%
Fortnite 120−130
+77.1%
70−75
−77.1%
Forza Horizon 4 100−110
+80%
60−65
−80%
Forza Horizon 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Grand Theft Auto V 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
Metro Exodus 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+83.5%
85−90
−83.5%
Red Dead Redemption 2 50−55
+80%
30−33
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+77.8%
45−50
−77.8%
Valorant 95−100
+80%
55−60
−80%
World of Tanks 250−260
+83.6%
140−150
−83.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+90%
40−45
−90%
Counter-Strike 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Dota 2 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
Far Cry 5 75−80
+90%
40−45
−90%
Forza Horizon 4 100−110
+80%
60−65
−80%
Forza Horizon 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+83.5%
85−90
−83.5%
Valorant 95−100
+80%
55−60
−80%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Grand Theft Auto V 40−45
+100%
21−24
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Red Dead Redemption 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
World of Tanks 160−170
+82.2%
90−95
−82.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Counter-Strike 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 70−75
+80%
40−45
−80%
Forza Horizon 4 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Forza Horizon 5 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Metro Exodus 55−60
+86.7%
30−33
−86.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Valorant 65−70
+91.4%
35−40
−91.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Dota 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Grand Theft Auto V 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+90%
40−45
−90%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Counter-Strike 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Far Cry 5 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Fortnite 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Forza Horizon 4 35−40
+81%
21−24
−81%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

Vậy GTX 780 Ti và GTX 760 Ti OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.76 14.12
Mức độ mới 7 Tháng 11 2013 27 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 170 Watt

GTX 780 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.4%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760 Ti OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 Ti OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 760 Ti OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 663 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 84 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780 Ti hoặc GeForce GTX 760 Ti OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.