GeForce GTX 775M vs Radeon Pro 5700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.27

Pro 5700 XT vượt qua GTX 775M với mức trọn vẹn là 240% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất473175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.5817.22
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13442560
Tần số nhân719 MHz1243 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1499 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu239.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.675 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 775M 8.27
Pro 5700 XT 28.10
+240%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3698
Pro 5700 XT 12567
+240%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và Radeon Pro 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−218%
70−75
+218%
Counter-Strike 2 45−50
−219%
150−160
+219%
Cyberpunk 2077 18−20
−233%
60−65
+233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−218%
70−75
+218%
Battlefield 5 40−45
−225%
130−140
+225%
Counter-Strike 2 45−50
−219%
150−160
+219%
Cyberpunk 2077 18−20
−233%
60−65
+233%
Far Cry 5 30−33
−233%
100−105
+233%
Fortnite 50−55
−233%
180−190
+233%
Forza Horizon 4 35−40
−233%
130−140
+233%
Forza Horizon 5 27−30
−233%
90−95
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−213%
100−105
+213%
Valorant 85−90
−230%
290−300
+230%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−218%
70−75
+218%
Battlefield 5 40−45
−225%
130−140
+225%
Counter-Strike 2 45−50
−219%
150−160
+219%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−226%
450−500
+226%
Cyberpunk 2077 18−20
−233%
60−65
+233%
Dota 2 65−70
−233%
220−230
+233%
Far Cry 5 30−33
−233%
100−105
+233%
Fortnite 50−55
−233%
180−190
+233%
Forza Horizon 4 35−40
−233%
130−140
+233%
Forza Horizon 5 27−30
−233%
90−95
+233%
Grand Theft Auto V 30−35
−224%
110−120
+224%
Metro Exodus 18−20
−233%
60−65
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−213%
100−105
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−233%
80−85
+233%
Valorant 85−90
−230%
290−300
+230%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−225%
130−140
+225%
Cyberpunk 2077 18−20
−233%
60−65
+233%
Dota 2 65−70
−233%
220−230
+233%
Far Cry 5 30−33
−233%
100−105
+233%
Forza Horizon 4 35−40
−233%
130−140
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−213%
100−105
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−233%
80−85
+233%
Valorant 85−90
−230%
290−300
+230%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−233%
180−190
+233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−213%
50−55
+213%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−233%
230−240
+233%
Grand Theft Auto V 12−14
−208%
40−45
+208%
Metro Exodus 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−233%
150−160
+233%
Valorant 100−110
−197%
300−310
+197%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−233%
70−75
+233%
Cyberpunk 2077 7−8
−200%
21−24
+200%
Far Cry 5 18−20
−216%
60−65
+216%
Forza Horizon 4 21−24
−218%
70−75
+218%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−221%
45−50
+221%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−216%
60−65
+216%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−200%
21−24
+200%
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Grand Theft Auto V 20−22
−225%
65−70
+225%
Metro Exodus 4−5
−200%
12−14
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−233%
30−33
+233%
Valorant 45−50
−219%
150−160
+219%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−200%
30−33
+200%
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 30−35
−233%
110−120
+233%
Far Cry 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 4 14−16
−233%
50−55
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−233%
30−33
+233%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−233%
30−33
+233%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.27 28.10
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 130 Watt

GTX 775M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5700 XT: hiệu năng cao hơn 239.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5700 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5700 XT dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
AMD Radeon Pro 5700 XT
Radeon Pro 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M hoặc Radeon Pro 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.