GeForce GTX 780M vs Radeon Pro 555X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780M
2013
4 GB GDDR5, 122 Watt
9.78
+17.5%

GTX 780M vượt qua Pro 555X với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất464513
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.567.69
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân823 MHz907 MHz
Tần số Boost797 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture102.043.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.448 TFLOPS1.393 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1275 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s81.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780M 9.78
+17.5%
Pro 555X 8.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780M 3805
+17.6%
Pro 555X 3235

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780M 12809
+0.9%
Pro 555X 12693

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 780M 12696
Pro 555X 12993
+2.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780M và Radeon Pro 555X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD66
+20%
55−60
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Battlefield 5 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 30−35
+24%
24−27
−24%
Fortnite 55−60
+16.7%
45−50
−16.7%
Forza Horizon 4 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 5 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Valorant 90−95
+11.1%
80−85
−11.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Battlefield 5 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 191
+54%
120−130
−54%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Dota 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Far Cry 5 30−35
+24%
24−27
−24%
Fortnite 55−60
+16.7%
45−50
−16.7%
Forza Horizon 4 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 5 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Metro Exodus 18−20
+20%
14−16
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Valorant 90−95
+11.1%
80−85
−11.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Dota 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Far Cry 5 30−35
+24%
24−27
−24%
Forza Horizon 4 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 5 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Valorant 90−95
+11.1%
80−85
−11.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+16.7%
45−50
−16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+16.4%
60−65
−16.4%
Grand Theft Auto V 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
Valorant 100−110
+16.9%
85−90
−16.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 4 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+17.1%
40−45
−17.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Forza Horizon 5 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 780M và Pro 555X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 780M nhanh hơn 67%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555X nhanh hơn 24%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780M tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
  • Pro 555X tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.78 8.32
Mức độ mới 11 Tháng 5 2013 16 Tháng 7 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 75 Watt

GTX 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 555X: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 555X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M
AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780M hoặc Radeon Pro 555X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.