FirePro M6100 vs GeForce GTX 775M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.77
+88.6%

M6100 vượt qua GTX 775M Mac Edition với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất626789
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.33
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (11 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961344
Tần số nhân1100 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6089.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS2.142 TFLOPS
ROPs1632
TMUs56112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.5 (6.0)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và GeForce GTX 775M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+92.6%
27−30
−92.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Far Cry 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Fortnite 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
Valorant 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+96%
50−55
−96%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 45−50
+100%
24−27
−100%
Far Cry 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Fortnite 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Grand Theft Auto V 21−24
+110%
10−11
−110%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 45−50
+100%
24−27
−100%
Far Cry 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Hogwarts Legacy 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+114%
21−24
−114%
Grand Theft Auto V 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+111%
18−20
−111%
Valorant 65−70
+117%
30−33
−117%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−33
+114%
14−16
−114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy FirePro M6100 và GTX 775M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 3.06
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 8 Tháng 11 2013

FirePro M6100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.6%vàmới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6100 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 775M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
NVIDIA GeForce GTX 775M Mac Edition
GeForce GTX 775M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6100 hoặc GeForce GTX 775M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.