GeForce GTX 770 vs Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 770 vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 154% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 356 | 597 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.33 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.60 | 27.70 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Vega (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Vega Renoir |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $399 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 384 |
Tần số nhân | 1046 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 1085 MHz | 1500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 230 Watt | 15 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 98 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 138.9 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.333 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 128 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Công suất tối thiểu của bộ nguồn | 600 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1753 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 224.3 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
PhysX | + | - |
3D Vision Live | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12_1 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.3 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Fire Strike Graphics
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 50−55
+138%
| 21
−138%
|
1440p | 55−60
+139%
| 23
−139%
|
4K | 45−50
+150%
| 18
−150%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 7.98 | không có dữ liệu |
1440p | 7.25 | không có dữ liệu |
4K | 8.87 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 19
+0%
|
19
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Atomic Heart | 15
+0%
|
15
+0%
|
Battlefield 5 | 22
+0%
|
22
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10
+0%
|
10
+0%
|
Far Cry 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Fortnite | 33
+0%
|
33
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 97
+0%
|
97
+0%
|
Atomic Heart | 9
+0%
|
9
+0%
|
Battlefield 5 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8
+0%
|
8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 56
+0%
|
56
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Dota 2 | 42
+0%
|
42
+0%
|
Far Cry 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Fortnite | 22
+0%
|
22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 15
+0%
|
15
+0%
|
Metro Exodus | 8
+0%
|
8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16
+0%
|
16
+0%
|
Valorant | 73
+0%
|
73
+0%
|
Battlefield 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8
+0%
|
8
+0%
|
Dota 2 | 40
+0%
|
40
+0%
|
Far Cry 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+0%
|
11
+0%
|
Valorant | 19
+0%
|
19
+0%
|
Fortnite | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Metro Exodus | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 49
+0%
|
49
+0%
|
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 22
+0%
|
22
+0%
|
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy GTX 770 và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 770 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
- GTX 770 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1440p
- GTX 770 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.42 | 6.06 |
Mức độ mới | 30 Tháng 5 2013 | 7 Tháng 1 2020 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 230 Watt | 15 Watt |
GTX 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 154.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1433.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.