GeForce GTX 765M vs 8800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 765M
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.49
+332%

GTX 765M vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 332% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6311064
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng4.770.66
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK106G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768112
Tần số nhân850 MHz600 MHz
Tần số Boost863 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture55.2333.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.326 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệuSingle Slot
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit
Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M 4.49
+332%
8800 GT 1.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 765M 2009
+331%
8800 GT 466

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p51
+410%
10−12
−410%
Full HD40
+344%
9−10
−344%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu38.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Fortnite 27−30
+383%
6−7
−383%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+375%
4−5
−375%
Valorant 60−65
+400%
12−14
−400%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 107
+346%
24−27
−346%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+356%
9−10
−356%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Fortnite 27−30
+383%
6−7
−383%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 16−18
+467%
3−4
−467%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+375%
4−5
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+333%
3−4
−333%
Valorant 60−65
+400%
12−14
−400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+356%
9−10
−356%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+375%
4−5
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+333%
3−4
−333%
Valorant 60−65
+400%
12−14
−400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+383%
6−7
−383%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+363%
8−9
−363%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
Valorant 50−55
+350%
12−14
−350%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+400%
5−6
−400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+467%
3−4
−467%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy GTX 765M và 8800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M nhanh hơn 410% ở độ phân giải 900p
  • GTX 765M nhanh hơn 344% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.49 1.04
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 29 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 105 Watt

GTX 765M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 331.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 765M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M hoặc GeForce 8800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.