GeForce GTX 765M SLI vs Radeon R9 M385X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 765M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5, 130 Watt
9.19
+106%

GTX 765M SLI vượt qua R9 M385X với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất441632
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.63không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuStrato
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536896
Tần số nhân850 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu61.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.971 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M SLI 9.19
+106%
R9 M385X 4.46

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M SLI 7944
+44.1%
R9 M385X 5515

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M SLI 25021
+101%
R9 M385X 12453

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 765M SLI 5073
+49%
R9 M385X 3405

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 765M SLI 35376
+56.9%
R9 M385X 22544

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R9 M385X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+163%
27
−163%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike 2 50−55
+157%
21−24
−157%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10−11
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+108%
12−14
−108%
Battlefield 5 40−45
+120%
20−22
−120%
Counter-Strike 2 50−55
+157%
21−24
−157%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10−11
−100%
Far Cry 5 30−35
+136%
14−16
−136%
Fortnite 60−65
+107%
27−30
−107%
Forza Horizon 4 40−45
+95.5%
21−24
−95.5%
Forza Horizon 5 30−35
+158%
12−14
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
Valorant 90−95
+56.7%
60−65
−56.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+108%
12−14
−108%
Battlefield 5 40−45
+120%
20−22
−120%
Counter-Strike 2 50−55
+157%
21−24
−157%
Counter-Strike: Global Offensive 197
+137%
80−85
−137%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10−11
−100%
Dota 2 70−75
+73.2%
40−45
−73.2%
Far Cry 5 30−35
+136%
14−16
−136%
Fortnite 60−65
+107%
27−30
−107%
Forza Horizon 4 40−45
+95.5%
21−24
−95.5%
Forza Horizon 5 30−35
+158%
12−14
−158%
Grand Theft Auto V 35−40
+124%
16−18
−124%
Metro Exodus 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+18.2%
22
−18.2%
Valorant 90−95
+56.7%
60−65
−56.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+120%
20−22
−120%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10−11
−100%
Dota 2 70−75
+73.2%
40−45
−73.2%
Far Cry 5 30−35
+136%
14−16
−136%
Forza Horizon 4 40−45
+95.5%
21−24
−95.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+100%
12−14
−100%
Valorant 90−95
+56.7%
60−65
−56.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+107%
27−30
−107%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+105%
35−40
−105%
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 10−12
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+50%
30−35
−50%
Valorant 110−120
+109%
50−55
−109%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+525%
4−5
−525%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 24−27
+100%
12−14
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+129%
7−8
−129%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+110%
10−11
−110%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12 0−1
Valorant 50−55
+121%
24−27
−121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+125%
16−18
−125%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+183%
6−7
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

Vậy GTX 765M SLI và R9 M385X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 765M SLI nhanh hơn 525%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI đã vượt qua R9 M385X trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.19 4.46
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 5 Tháng 5 2015

GTX 765M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M385X: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M385X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M SLI
GeForce GTX 765M SLI
AMD Radeon R9 M385X
Radeon R9 M385X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.3 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M SLI hoặc Radeon R9 M385X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.