GeForce GTX 765M SLI vs Radeon R4 (Kaveri)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 765M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5, 130 Watt
9.19
+1159%

GTX 765M SLI vượt qua R4 (Kaveri) với mức trọn vẹn là 1159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4411149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.64không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuKaveri
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536192
Tần số nhân850 MHz533 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million2410 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (FL 12_0)
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M SLI 9.19
+1159%
R4 (Kaveri) 0.73

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M SLI 7944
+1200%
R4 (Kaveri) 611

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M SLI 25021
+1178%
R4 (Kaveri) 1958

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 765M SLI 5073
+1070%
R4 (Kaveri) 434

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 765M SLI 35376
+949%
R4 (Kaveri) 3372

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M SLI và Radeon R4 (Kaveri) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+788%
8
−788%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 20−22
+900%
2−3
−900%
Atomic Heart 24−27
+733%
3−4
−733%
Battlefield 5 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 20−22
+900%
2−3
−900%
Far Cry 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Fortnite 60−65
+1400%
4−5
−1400%
Forza Horizon 4 40−45
+760%
5−6
−760%
Forza Horizon 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+350%
8−9
−350%
Valorant 90−95
+213%
30−33
−213%
Atomic Heart 24−27
+733%
3−4
−733%
Battlefield 5 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike: Global Offensive 197
+1415%
13
−1415%
Cyberpunk 2077 20−22
+900%
2−3
−900%
Dota 2 70−75
+446%
12−14
−446%
Far Cry 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Fortnite 60−65
+1400%
4−5
−1400%
Forza Horizon 4 40−45
+760%
5−6
−760%
Forza Horizon 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Grand Theft Auto V 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Metro Exodus 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+350%
8−9
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+420%
5−6
−420%
Valorant 90−95
+213%
30−33
−213%
Battlefield 5 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 20−22
+900%
2−3
−900%
Dota 2 70−75
+446%
12−14
−446%
Far Cry 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Forza Horizon 4 40−45
+760%
5−6
−760%
Forza Horizon 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+350%
8−9
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+420%
5−6
−420%
Valorant 90−95
+213%
30−33
−213%
Fortnite 60−65
+1400%
4−5
−1400%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+1800%
4−5
−1800%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+900%
5−6
−900%
Valorant 110−120
+1288%
8−9
−1288%
Battlefield 5 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2−3
−700%
Fortnite 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Atomic Heart 8−9 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 50−55
+1225%
4−5
−1225%
Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy GTX 765M SLI và R4 (Kaveri) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI nhanh hơn 788% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, GTX 765M SLI nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI đã vượt qua R4 (Kaveri) trong tất cả 36 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.19 0.73
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 4 Tháng 6 2014

GTX 765M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1158.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R4 (Kaveri): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R4 (Kaveri) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M SLI
GeForce GTX 765M SLI
AMD Radeon R4 (Kaveri)
Radeon R4 (Kaveri)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.3
25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M SLI hoặc Radeon R4 (Kaveri), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.