GeForce GTX 765M SLI vs NVS 310

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M SLI và NVS 310, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 765M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5, 130 Watt
9.19
+1512%

GTX 765M SLI vượt qua NVS 310 với mức trọn vẹn là 1512% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M SLI và NVS 310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4411197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng5.632.27
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M SLI và NVS 310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M SLI và NVS 310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153648
Tần số nhân850 MHz523 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1004 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M SLI và NVS 310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu156 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M SLI và NVS 310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M SLI và NVS 310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M SLI và NVS 310 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M SLI và NVS 310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M SLI và NVS 310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+1675%
4−5
−1675%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu39.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Counter-Strike 2 50−55
+1700%
3−4
−1700%
Cyberpunk 2077 20−22
+1900%
1−2
−1900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Battlefield 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Counter-Strike 2 50−55
+1700%
3−4
−1700%
Cyberpunk 2077 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Far Cry 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Fortnite 60−65
+1900%
3−4
−1900%
Forza Horizon 4 40−45
+2050%
2−3
−2050%
Forza Horizon 5 30−35
+3000%
1−2
−3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Valorant 90−95
+1780%
5−6
−1780%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Battlefield 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Counter-Strike 2 50−55
+1700%
3−4
−1700%
Counter-Strike: Global Offensive 197
+1542%
12−14
−1542%
Cyberpunk 2077 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Dota 2 70−75
+1675%
4−5
−1675%
Far Cry 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Fortnite 60−65
+1900%
3−4
−1900%
Forza Horizon 4 40−45
+2050%
2−3
−2050%
Forza Horizon 5 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Grand Theft Auto V 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Metro Exodus 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1700%
2−3
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Valorant 90−95
+1780%
5−6
−1780%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+2100%
2−3
−2100%
Cyberpunk 2077 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Dota 2 70−75
+1675%
4−5
−1675%
Far Cry 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Forza Horizon 4 40−45
+2050%
2−3
−2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1700%
2−3
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Valorant 90−95
+1780%
5−6
−1780%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+1900%
3−4
−1900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+1800%
4−5
−1800%
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Metro Exodus 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Valorant 110−120
+1750%
6−7
−1750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+2000%
1−2
−2000%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12 0−1
Valorant 50−55
+1667%
3−4
−1667%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10 0−1

Vậy GTX 765M SLI và NVS 310 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI nhanh hơn 1675% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.19 0.57
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 26 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 20 Watt

GTX 765M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1512.3%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 310: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M SLI vì nó vượt trội hơn NVS 310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 765M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 310 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M SLI
GeForce GTX 765M SLI
NVIDIA NVS 310
NVS 310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.3 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 86 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M SLI hoặc NVS 310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.