GeForce GTX 760A vs Quadro CX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760A và Quadro CX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 760A vượt qua CX với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760A và Quadro CX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 760 | 848 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.05 |
Hiệu quả năng lượng | 3.97 | 1.13 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK106 | GT200B |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 760A và Quadro CX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760A và Quadro CX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 192 |
Tần số nhân | 628 MHz | 602 MHz |
Tần số Boost | 657 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,540 million | 1,400 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 42.05 | 38.53 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.009 TFLOPS | 0.4623 TFLOPS |
ROPs | 16 | 24 |
TMUs | 64 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760A và Quadro CX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760A và Quadro CX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1536 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1002 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64.13 GB/s | 76.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760A và Quadro CX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 760A và Quadro CX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 3.0 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760A và Quadro CX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 760A và Quadro CX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.74 | 2.12 |
Mức độ mới | 17 Tháng 3 2014 | 11 Tháng 11 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1536 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 150 Watt |
GTX 760A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760A vì nó vượt trội hơn Quadro CX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro CX dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.