GeForce GTX 760 Ti OEM vs Radeon E6465

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760 Ti OEM
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
12.14
+2235%

GTX 760 Ti OEM vượt qua E6465 với mức trọn vẹn là 2235% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3801216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.691.66
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Caicos
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344160
Tần số nhân915 MHz600 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million370 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture109.84.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS0.192 TFLOPS
ROPs324
TMUs1128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 Ti OEM 12.14
+2235%
Radeon E6465 0.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 Ti OEM 5427
+2249%
Radeon E6465 231

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon E6465 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.14 0.52
Mức độ mới 27 Tháng 9 2013 29 Tháng 9 2015
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 25 Watt

GTX 760 Ti OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2234.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon E6465: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 580%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 Ti OEM vì nó vượt trội hơn Radeon E6465 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 Ti OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E6465 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM
AMD Radeon E6465
Radeon E6465

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 85 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon E6465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 Ti OEM hoặc Radeon E6465, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.