GeForce GTX 680 vs T600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và T600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.51

T600 vượt qua GTX 680 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và T600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375340
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.0828.72
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và T600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và T600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhân1006 MHz735 MHz
Tần số Boost1058 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture135.453.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS1.709 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và T600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và T600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và T600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và T600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và T600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.51
T600 14.50
+15.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
T600 6478
+15.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
+17.5%
T600 8694

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
T600 344838
+1061%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
+15.8%
T600 6552

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
+15.2%
T600 40917

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680 18377
T600 27848
+51.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 247306
T600 304731
+23.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 680 17519
T600 25926
+48%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 680 13248
T600 26600
+101%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và T600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
−11.1%
50−55
+11.1%
Full HD75
+38.9%
54
−38.9%
1440p18−20
−27.8%
23
+27.8%
4K25
+25%
20
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
1440p27.72không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
Counter-Strike 2 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
Battlefield 5 55−60
−13.6%
65−70
+13.6%
Counter-Strike 2 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Far Cry 5 45−50
+0%
46
+0%
Fortnite 75−80
−11.5%
85−90
+11.5%
Forza Horizon 4 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%
Forza Horizon 5 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−16%
55−60
+16%
Valorant 110−120
−9.6%
120−130
+9.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
Battlefield 5 55−60
−13.6%
65−70
+13.6%
Counter-Strike 2 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+8.7%
200−210
−8.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Dota 2 85−90
−37.5%
121
+37.5%
Far Cry 5 45−50
+9.5%
42
−9.5%
Fortnite 75−80
−11.5%
85−90
+11.5%
Forza Horizon 4 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%
Forza Horizon 5 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Grand Theft Auto V 56
−5.4%
59
+5.4%
Metro Exodus 27−30
+7.7%
26
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−16%
55−60
+16%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−14.3%
48
+14.3%
Valorant 110−120
−9.6%
120−130
+9.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−13.6%
65−70
+13.6%
Cyberpunk 2077 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Dota 2 85−90
−26.1%
111
+26.1%
Far Cry 5 45−50
+17.9%
39
−17.9%
Forza Horizon 4 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−16%
55−60
+16%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−22.7%
27
+22.7%
Valorant 110−120
−9.6%
120−130
+9.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−11.5%
85−90
+11.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−13.7%
110−120
+13.7%
Grand Theft Auto V 21−24
−22.7%
27
+22.7%
Metro Exodus 16−18
+13.3%
15
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−23.4%
150−160
+23.4%
Valorant 140−150
−12%
150−160
+12%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−15.8%
40−45
+15.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 30−33
+15.4%
26
−15.4%
Forza Horizon 4 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−19%
24−27
+19%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Grand Theft Auto V 21
−19%
25
+19%
Metro Exodus 10−11
+25%
8
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 70−75
−17.6%
85−90
+17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 45−50
+22.5%
40
−22.5%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12
−16.7%
Forza Horizon 4 24−27
−16.7%
27−30
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

Vậy GTX 680 và T600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • T600 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 680 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 25%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T600 nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • T600 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.51 14.50
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 40 Watt

T600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 387.5%.

Chúng tôi khuyên dùng T600 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA T600
T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 602 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 687 số phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc T600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.